Kết quả Sydney Olympic FC Nữ vs Illawarra Stingrays Nữ, 16h00 ngày 10/07
Kết quả Sydney Olympic FC Nữ vs Illawarra Stingrays Nữ
Đối đầu Sydney Olympic FC Nữ vs Illawarra Stingrays Nữ
Phong độ Sydney Olympic FC Nữ gần đây
Phong độ Illawarra Stingrays Nữ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 10/07/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.80O 2.75
0.82U 2.75
0.941
2.10X
3.502
2.86Hiệp 1+0
0.74-0
0.98O 1.25
1.01U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sydney Olympic FC Nữ vs Illawarra Stingrays Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
NSW Premier W-League 2025 » vòng 12
-
Sydney Olympic FC Nữ vs Illawarra Stingrays Nữ: Diễn biến chính
-
23'0-1
-
30'0-2
-
44'1-2
-
56'2-2
-
64'2-2
-
71'2-3
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Sydney Olympic FC Nữ vs Illawarra Stingrays Nữ: Số liệu thống kê
-
Sydney Olympic FC NữIllawarra Stingrays Nữ
-
7Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
69Pha tấn công59
-
-
56Tấn công nguy hiểm53
-
BXH NSW Premier W-League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bulls Academy (W) | 21 | 13 | 3 | 5 | 44 | 23 | 21 | 42 | T T B T T T |
2 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 20 | 12 | 4 | 4 | 33 | 18 | 15 | 40 | T B H B T H |
3 | Apia L Tigers (W) | 21 | 12 | 4 | 5 | 41 | 27 | 14 | 40 | B T T T T T |
4 | Illawarra Stingrays (W) | 21 | 10 | 8 | 3 | 30 | 23 | 7 | 38 | H H T T B H |
5 | Manly Utd (W) | 21 | 10 | 5 | 6 | 35 | 24 | 11 | 35 | B T T H B B |
6 | NWS Spirit (W) | 21 | 10 | 4 | 7 | 35 | 27 | 8 | 34 | H H H B T B |
7 | UNSW FC (W) | 20 | 10 | 4 | 6 | 38 | 31 | 7 | 34 | B T B T T T |
8 | Northern Tigers FC (W) | 21 | 8 | 5 | 8 | 44 | 34 | 10 | 29 | B B B T B H |
9 | Gladesville Ravens (W) | 21 | 7 | 7 | 7 | 36 | 28 | 8 | 28 | T T H H T T |
10 | University of Sydney (W) | 21 | 7 | 3 | 11 | 31 | 33 | -2 | 24 | T T T B T B |
11 | Sydney Olympic FC (W) | 21 | 6 | 5 | 10 | 37 | 41 | -4 | 23 | B B H B T H |
12 | WS Wanderers B (W) | 21 | 5 | 3 | 13 | 30 | 48 | -18 | 18 | H B B B B B |
13 | Maca Searle (W) | 21 | 6 | 0 | 15 | 30 | 57 | -27 | 18 | B T T B T B |
14 | Aime Rigi (W) | 21 | 2 | 1 | 18 | 23 | 73 | -50 | 7 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW