Kết quả Adamstown Rosebuds FC vs Lambton Jaffas FC, 11h00 ngày 14/06
Kết quả Adamstown Rosebuds FC vs Lambton Jaffas FC
Đối đầu Adamstown Rosebuds FC vs Lambton Jaffas FC
Phong độ Adamstown Rosebuds FC gần đây
Phong độ Lambton Jaffas FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.80-1
1.02O 3.25
0.95U 3.25
0.851
4.60X
4.402
1.53Hiệp 1+0.25
1.04-0.25
0.74O 1.25
0.80U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adamstown Rosebuds FC vs Lambton Jaffas FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2025 » vòng 15
-
Adamstown Rosebuds FC vs Lambton Jaffas FC: Diễn biến chính
-
24'0-0
-
35'0-0
-
49'0-0
-
52'0-0
-
54'0-1
James Oates
- BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adamstown Rosebuds FC vs Lambton Jaffas FC: Số liệu thống kê
-
Adamstown Rosebuds FCLambton Jaffas FC
-
5Phạt góc10
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị3
-
-
46Pha tấn công70
-
-
39Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Edgeworth Eagles FC | 11 | 9 | 2 | 0 | 31 | 4 | 27 | 29 | T T T T T T |
2 | Broadmeadow Magic | 11 | 9 | 1 | 1 | 29 | 12 | 17 | 28 | T T T T T H |
3 | Weston Workers FC | 10 | 7 | 1 | 2 | 29 | 11 | 18 | 22 | T T B T T T |
4 | Charleston City Blues | 12 | 5 | 4 | 3 | 24 | 16 | 8 | 19 | H B B T H H |
5 | Newcastle Olympic | 13 | 4 | 5 | 4 | 27 | 23 | 4 | 17 | T B B H H H |
6 | Lambton Jarvis | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 13 | -2 | 16 | H T T B B T |
7 | Belmont Swansea United SC | 12 | 3 | 6 | 3 | 23 | 22 | 1 | 15 | H H H T H T |
8 | Maitland | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 27 | -7 | 14 | B H T T T B |
9 | Cooks Hill United | 11 | 4 | 0 | 7 | 15 | 27 | -12 | 12 | B T B T B B |
10 | Adamstown Rosebuds FC | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 32 | -16 | 10 | B B B B H B |
11 | Valentine | 13 | 2 | 3 | 8 | 21 | 36 | -15 | 9 | T B B B B H |
12 | New Lambton FC | 12 | 0 | 3 | 9 | 15 | 38 | -23 | 3 | H B H B H B |
Title Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW