Kết quả Charleston City Blues vs Edgeworth Eagles FC, 17h00 ngày 09/07
Kết quả Charleston City Blues vs Edgeworth Eagles FC
Đối đầu Charleston City Blues vs Edgeworth Eagles FC
Phong độ Charleston City Blues gần đây
Phong độ Edgeworth Eagles FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 09/07/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.92-0.5
0.90O 3
0.80U 3
0.961
3.00X
3.302
2.05Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.89O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charleston City Blues vs Edgeworth Eagles FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2025 » vòng 11
-
Charleston City Blues vs Edgeworth Eagles FC: Diễn biến chính
-
4'0-1
Aaron Oppedisano
-
21'Reece Papadimitrios1-1
-
88'1-2
Nicholas Curran
- BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Charleston City Blues vs Edgeworth Eagles FC: Số liệu thống kê
-
Charleston City BluesEdgeworth Eagles FC
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút16
-
-
10Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
53Pha tấn công54
-
-
34Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Broadmeadow Magic | 20 | 17 | 2 | 1 | 44 | 15 | 29 | 53 | H T T T T T |
2 | Edgeworth Eagles FC | 20 | 16 | 2 | 2 | 49 | 13 | 36 | 50 | T T T B T B |
3 | Weston Workers FC | 19 | 13 | 2 | 4 | 52 | 24 | 28 | 41 | B B T T H T |
4 | Lambton Jarvis | 20 | 8 | 5 | 7 | 30 | 24 | 6 | 29 | B B T T T T |
5 | Maitland | 19 | 8 | 4 | 7 | 35 | 35 | 0 | 28 | H B T T B T |
6 | Newcastle Olympic | 19 | 6 | 7 | 6 | 37 | 30 | 7 | 25 | H B T H B T |
7 | Charleston City Blues | 20 | 6 | 6 | 8 | 32 | 29 | 3 | 24 | T H B B B B |
8 | Cooks Hill United | 19 | 7 | 1 | 11 | 21 | 37 | -16 | 22 | T B B T H B |
9 | Belmont Swansea United SC | 20 | 4 | 7 | 9 | 30 | 40 | -10 | 19 | B B B B H T |
10 | Valentine | 20 | 4 | 4 | 12 | 27 | 56 | -29 | 16 | B B H T B B |
11 | Adamstown Rosebuds FC | 19 | 4 | 2 | 13 | 24 | 46 | -22 | 14 | T B B H B B |
12 | New Lambton FC | 19 | 1 | 4 | 14 | 19 | 51 | -32 | 7 | T B B B H B |
Title Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW