Kết quả Weston Workers FC vs Maitland, 15h00 ngày 15/03
Kết quả Weston Workers FC vs Maitland
Đối đầu Weston Workers FC vs Maitland
Phong độ Weston Workers FC gần đây
Phong độ Maitland gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.89+1.25
0.93O 3.25
0.93U 3.25
0.871
1.40X
4.602
5.50Hiệp 1-0.5
0.92+0.5
0.92O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Weston Workers FC vs Maitland
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2025 » vòng 4
-
Weston Workers FC vs Maitland: Diễn biến chính
-
9'0-1
Nicholas Cowburn
-
45'Cooper Buswell1-1
-
47'Blake Archbold2-1
-
62'Christopher Hatfield3-1
-
67'Christopher Hatfield4-1
-
83'Burke Fahling5-1
-
90'5-1Power-O'Toole B.
- BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Weston Workers FC vs Maitland: Số liệu thống kê
-
Weston Workers FCMaitland
-
3Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
14Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
69Pha tấn công50
-
-
52Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Edgeworth Eagles FC | 11 | 9 | 2 | 0 | 31 | 4 | 27 | 29 | T T T T T T |
2 | Broadmeadow Magic | 11 | 9 | 1 | 1 | 29 | 12 | 17 | 28 | T T T T T H |
3 | Weston Workers FC | 10 | 7 | 1 | 2 | 29 | 11 | 18 | 22 | T T B T T T |
4 | Charleston City Blues | 12 | 5 | 4 | 3 | 24 | 16 | 8 | 19 | H B B T H H |
5 | Newcastle Olympic | 13 | 4 | 5 | 4 | 27 | 23 | 4 | 17 | T B B H H H |
6 | Lambton Jarvis | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 13 | -2 | 16 | H T T B B T |
7 | Belmont Swansea United SC | 12 | 3 | 6 | 3 | 23 | 22 | 1 | 15 | H H H T H T |
8 | Maitland | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 27 | -7 | 14 | B H T T T B |
9 | Cooks Hill United | 11 | 4 | 0 | 7 | 15 | 27 | -12 | 12 | B T B T B B |
10 | Adamstown Rosebuds FC | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 32 | -16 | 10 | B B B B H B |
11 | Valentine | 13 | 2 | 3 | 8 | 21 | 36 | -15 | 9 | T B B B B H |
12 | New Lambton FC | 12 | 0 | 3 | 9 | 15 | 38 | -23 | 3 | H B H B H B |
Title Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW