Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về UTC Cajamarca vs Alianza Lima, 03h00 ngày 13/7
Kết quả UTC Cajamarca vs Alianza Lima
Đối đầu UTC Cajamarca vs Alianza Lima
Phong độ UTC Cajamarca gần đây
Phong độ Alianza Lima gần đây
VĐQG Peru 2025: UTC Cajamarca vs Alianza Lima
-
Giải đấu: VĐQG PeruMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/7/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UTC Cajamarca vs Alianza Lima trước đây
-
19/10/2024UTC Cajamarca0 - 1Alianza Lima0 - 0L
-
04/05/2024Alianza Lima1 - 0UTC Cajamarca0 - 0L
-
06/08/2023Alianza Lima1 - 0UTC Cajamarca0 - 0L
-
06/03/2023UTC Cajamarca0 - 1Alianza Lima0 - 0L
-
29/08/2022UTC Cajamarca1 - 1Alianza Lima0 - 0D
-
11/04/2022Alianza Lima1 - 0UTC Cajamarca0 - 0L
-
03/10/2021Alianza Lima2 - 0UTC Cajamarca1 - 0L
-
12/09/2020Alianza Lima0 - 2UTC Cajamarca0 - 1W
-
15/09/2019UTC Cajamarca1 - 1Alianza Lima1 - 1D
-
30/03/2019Alianza Lima2 - 2UTC Cajamarca0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu UTC Cajamarca vs Alianza Lima
- Thống kê lịch sử đối đầu UTC Cajamarca vs Alianza Lima: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTC Cajamarca vs Alianza Lima: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Peru | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTC Cajamarca vs Alianza Lima: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UTC Cajamarca (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
UTC Cajamarca (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UTC Cajamarca thắng
Bại: là số trận UTC Cajamarca thua
Thắng: là số trận UTC Cajamarca thắng
Bại: là số trận UTC Cajamarca thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Peru mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UTC Cajamarca và Alianza Lima trên Bảng xếp hạng của VĐQG Peru mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Peru 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 17 | 12 | 2 | 3 | 38 | 12 | 26 | 38 | B T T T T T |
2 | Alianza Lima | 17 | 11 | 3 | 3 | 23 | 11 | 12 | 36 | T T H T T T |
3 | Cusco FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 31 | 20 | 11 | 31 | H T H H T T |
4 | Alianza Atletico Sullana | 17 | 10 | 1 | 6 | 27 | 18 | 9 | 31 | T T T B T B |
5 | FBC Melgar | 17 | 8 | 6 | 3 | 27 | 19 | 8 | 30 | H H T H B H |
6 | Sport Huancayo | 17 | 9 | 3 | 5 | 23 | 18 | 5 | 30 | T T H H B T |
7 | Sporting Cristal | 17 | 9 | 2 | 6 | 29 | 23 | 6 | 29 | T B T B T H |
8 | Deportivo Garcilaso | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 19 | 9 | 27 | B T B T H B |
9 | Cienciano | 17 | 5 | 8 | 4 | 29 | 24 | 5 | 23 | H T H T H H |
10 | Atletico Grau | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 22 | 0 | 22 | T T H B B T |
11 | Los Chankas | 17 | 5 | 7 | 5 | 24 | 25 | -1 | 22 | H B B T T H |
12 | AD Tarma | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 30 | -7 | 21 | H B B B H H |
13 | Sport Boys | 17 | 5 | 5 | 7 | 26 | 27 | -1 | 20 | B B B T H B |
14 | UTC Cajamarca | 17 | 5 | 3 | 9 | 17 | 34 | -17 | 18 | T B B T H B |
15 | EM Deportivo Binacional | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 32 | -13 | 17 | H B H B T B |
16 | Juan Pablo II College | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 28 | -9 | 16 | B T B H H B |
17 | Ayacucho Futbol Club | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 27 | -14 | 12 | B T B B B T |
18 | Comerciantes Unidos | 17 | 2 | 5 | 10 | 17 | 30 | -13 | 11 | B B B T B B |
19 | Alianza Universidad | 17 | 2 | 5 | 10 | 16 | 32 | -16 | 11 | B H H B B T |
Title Play-offs
Cập nhật: