Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lahden Reipas vs FC Vaajakoski, 20h00 ngày 15/6
Kết quả Lahden Reipas vs FC Vaajakoski
Đối đầu Lahden Reipas vs FC Vaajakoski
Phong độ Lahden Reipas gần đây
Phong độ FC Vaajakoski gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: Lahden Reipas vs FC Vaajakoski
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lahden Reipas vs FC Vaajakoski trước đây
-
09/04/2022FC Vaajakoski0 - 3Lahden Reipas0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Lahden Reipas vs FC Vaajakoski
- Thống kê lịch sử đối đầu Lahden Reipas vs FC Vaajakoski: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lahden Reipas vs FC Vaajakoski: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lahden Reipas vs FC Vaajakoski: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lahden Reipas (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lahden Reipas (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lahden Reipas thắng
Bại: là số trận Lahden Reipas thua
Thắng: là số trận Lahden Reipas thắng
Bại: là số trận Lahden Reipas thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lahden Reipas và FC Vaajakoski trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
2 | Tampere United | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | T T T B H B |
3 | Inter Turku II | 9 | 5 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 15 | T T B T T B |
4 | OLS Oulu | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 15 | T B T T T H |
5 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
6 | PK Keski Uusimaa | 9 | 4 | 2 | 3 | 21 | 17 | 4 | 14 | T T B B H T |
7 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B T B B B T |
8 | EPS Espoo | 9 | 4 | 0 | 5 | 11 | 15 | -4 | 12 | B B B T B T |
9 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
10 | Jyvaskyla JK | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 11 | H T B T B B |
11 | MP MIKELI | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B T T T H |
12 | RoPS Rovaniemi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B B B H T B |
Cập nhật: