Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về KuPs vs Gnistan Helsinki, 22h00 ngày 01/7
Kết quả KuPs vs Gnistan Helsinki
Nhận định, Soi kèo KuPS vs IF Gnistan, 22h00 ngày 1/7: Nuôi mộng đầu bảng
Đối đầu KuPs vs Gnistan Helsinki
Phong độ KuPs gần đây
Phong độ Gnistan Helsinki gần đây
VĐQG Phần Lan 2025: KuPs vs Gnistan Helsinki
-
Giải đấu: VĐQG Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/7/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KuPs vs Gnistan Helsinki trước đây
-
27/04/2025Gnistan Helsinki1 - 2KuPs1 - 0W
-
07/07/2024KuPs3 - 1Gnistan Helsinki3 - 1W
-
19/05/2024Gnistan Helsinki0 - 0KuPs0 - 0D
-
20/03/2021KuPs5 - 0Gnistan Helsinki3 - 0W
-
16/04/2011Gnistan Helsinki2 - 6KuPs1 - 4W
Thống kê thành tích đối đầu KuPs vs Gnistan Helsinki
- Thống kê lịch sử đối đầu KuPs vs Gnistan Helsinki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KuPs vs Gnistan Helsinki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan | 3 | 2 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KuPs vs Gnistan Helsinki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KuPs (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
KuPs (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KuPs thắng
Bại: là số trận KuPs thua
Thắng: là số trận KuPs thắng
Bại: là số trận KuPs thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KuPs và Gnistan Helsinki trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Turku | 12 | 7 | 5 | 0 | 26 | 9 | 17 | 26 | T T T H T H |
2 | KuPs | 14 | 8 | 2 | 4 | 19 | 13 | 6 | 26 | B B H B B T |
3 | Ilves Tampere | 13 | 8 | 1 | 4 | 30 | 15 | 15 | 25 | T H T T B T |
4 | SJK Seinajoen | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 21 | 6 | 24 | B B H T T T |
5 | HJK Helsinki | 13 | 7 | 2 | 4 | 28 | 14 | 14 | 23 | T T H T T B |
6 | Vaasa VPS | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 17 | 3 | 18 | H T B T H B |
7 | Gnistan Helsinki | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 18 | -2 | 16 | H H B T H H |
8 | IFK Mariehamn | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 29 | -15 | 14 | T B H B T B |
9 | FC Haka | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 22 | -8 | 12 | B H T H B B |
10 | Jaro | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 18 | -6 | 11 | H H B B T B |
11 | KTP Kotka | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 31 | -18 | 9 | B H H B B T |
12 | AC Oulu | 13 | 2 | 2 | 9 | 16 | 28 | -12 | 8 | B H H B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: