Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về JaPS vs PK-35 Vantaa, 22h30 ngày 13/7
Kết quả JaPS vs PK-35 Vantaa
Đối đầu JaPS vs PK-35 Vantaa
Phong độ JaPS gần đây
Phong độ PK-35 Vantaa gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025: JaPS vs PK-35 Vantaa
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/7/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JaPS vs PK-35 Vantaa trước đây
-
21/05/2025PK-35 Vantaa1 - 0JaPS1 - 0L
-
24/08/2024PK-35 Vantaa0 - 0JaPS0 - 0D
-
11/06/2024PK-35 Vantaa4 - 1JaPS0 - 1L
-
20/04/2024JaPS3 - 1PK-35 Vantaa2 - 0W
-
26/08/2022JaPS3 - 0PK-35 Vantaa1 - 0W
-
19/06/2022PK-35 Vantaa2 - 2JaPS2 - 0D
-
17/03/2024PK-35 Vantaa4 - 1JaPS1 - 0L
-
18/02/2024PK-35 Vantaa3 - 2JaPS1 - 2L
-
19/09/2020PK-35 Vantaa3 - 1JaPS2 - 0L
-
15/08/2020JaPS0 - 1PK-35 Vantaa0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu JaPS vs PK-35 Vantaa
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs PK-35 Vantaa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs PK-35 Vantaa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 6 | 2 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Finland Ykkoscup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Finland - Kakkonen Lohko | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs PK-35 Vantaa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JaPS (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
JaPS (sân khách) | 7 | 0 | 2 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JaPS thắng
Bại: là số trận JaPS thua
Thắng: là số trận JaPS thắng
Bại: là số trận JaPS thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JaPS và PK-35 Vantaa trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lahti | 14 | 11 | 2 | 1 | 27 | 13 | 14 | 35 | T T T T T T |
2 | TPS Turku | 14 | 11 | 1 | 2 | 41 | 24 | 17 | 34 | T T T T B T |
3 | Ekenas IF Fotboll | 14 | 8 | 3 | 3 | 28 | 17 | 11 | 27 | B T H T H T |
4 | Klubi 04 Helsinki | 13 | 6 | 2 | 5 | 29 | 26 | 3 | 20 | T B B T H B |
5 | PK-35 Vantaa | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 18 | B B T T B H |
6 | JIPPO | 14 | 3 | 6 | 5 | 18 | 20 | -2 | 15 | B H B T B H |
7 | JaPS | 14 | 3 | 6 | 5 | 24 | 32 | -8 | 15 | H T H B T H |
8 | SJK Akatemia | 14 | 3 | 3 | 8 | 23 | 26 | -3 | 12 | T B T B B B |
9 | KaPa | 14 | 2 | 3 | 9 | 23 | 43 | -20 | 9 | H B B B T H |
10 | SalPa | 13 | 0 | 3 | 10 | 9 | 25 | -16 | 3 | H H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: