Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về TPS Turku vs JaPS, 23h00 ngày 27/6
Kết quả TPS Turku vs JaPS
Đối đầu TPS Turku vs JaPS
Phong độ TPS Turku gần đây
Phong độ JaPS gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025: TPS Turku vs JaPS
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/6/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TPS Turku vs JaPS trước đây
-
02/05/2025JaPS0 - 6TPS Turku0 - 5W
-
27/09/2024TPS Turku2 - 3JaPS0 - 3L
-
20/07/2024TPS Turku4 - 0JaPS2 - 0W
-
22/05/2024JaPS2 - 1TPS Turku1 - 1L
-
02/07/2023JaPS1 - 2TPS Turku1 - 2W
-
29/04/2023TPS Turku2 - 1JaPS1 - 0W
-
18/09/2022JaPS4 - 3TPS Turku2 - 3L
-
01/07/2022JaPS0 - 1TPS Turku0 - 0W
-
23/04/2022TPS Turku3 - 0JaPS1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu TPS Turku vs JaPS
- Thống kê lịch sử đối đầu TPS Turku vs JaPS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TPS Turku vs JaPS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 9 | 6 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TPS Turku vs JaPS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TPS Turku (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
TPS Turku (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TPS Turku thắng
Bại: là số trận TPS Turku thua
Thắng: là số trận TPS Turku thắng
Bại: là số trận TPS Turku thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TPS Turku và JaPS trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 11 | 9 | 1 | 1 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T T T T |
2 | Lahti | 11 | 8 | 2 | 1 | 19 | 10 | 9 | 26 | H T T T T T |
3 | Ekenas IF Fotboll | 11 | 6 | 2 | 3 | 20 | 15 | 5 | 20 | T H B B T H |
4 | PK-35 Vantaa | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 13 | 6 | 19 | H H B B T T |
5 | Klubi 04 Helsinki | 10 | 5 | 1 | 4 | 23 | 18 | 5 | 16 | T T H T B B |
6 | SJK Akatemia | 12 | 3 | 3 | 6 | 21 | 20 | 1 | 12 | H H T B T B |
7 | JIPPO | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 15 | -3 | 11 | B H H B H B |
8 | JaPS | 11 | 2 | 5 | 4 | 17 | 24 | -7 | 11 | B H B H T H |
9 | KaPa | 11 | 1 | 2 | 8 | 17 | 37 | -20 | 5 | T B B H B B |
10 | SalPa | 10 | 0 | 3 | 7 | 5 | 15 | -10 | 3 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: