Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về JIPPO vs TPS Turku, 22h30 ngày 19/6
Kết quả JIPPO vs TPS Turku
Đối đầu JIPPO vs TPS Turku
Phong độ JIPPO gần đây
Phong độ TPS Turku gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025: JIPPO vs TPS Turku
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/6/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JIPPO vs TPS Turku trước đây
-
26/04/2025TPS Turku2 - 1JIPPO1 - 0L
-
12/09/2024TPS Turku0 - 1JIPPO0 - 1W
-
27/07/2024JIPPO2 - 0TPS Turku0 - 0W
-
08/06/2024TPS Turku2 - 0JIPPO0 - 0L
-
03/08/2021JIPPO0 - 1TPS Turku0 - 0L
-
29/05/2021TPS Turku0 - 1JIPPO0 - 0W
-
04/04/2025TPS Turku0 - 0JIPPO0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu JIPPO vs TPS Turku
- Thống kê lịch sử đối đầu JIPPO vs TPS Turku: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JIPPO vs TPS Turku: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 6 | 3 | 0 | 3 |
Finland Ykkoscup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JIPPO vs TPS Turku: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JIPPO (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
JIPPO (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JIPPO thắng
Bại: là số trận JIPPO thua
Thắng: là số trận JIPPO thắng
Bại: là số trận JIPPO thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JIPPO và TPS Turku trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 10 | 8 | 1 | 1 | 29 | 16 | 13 | 25 | B H T T T T |
2 | Lahti | 10 | 7 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 23 | T H T T T T |
3 | Ekenas IF Fotboll | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 14 | 5 | 19 | T T H B B T |
4 | Klubi 04 Helsinki | 9 | 5 | 1 | 3 | 22 | 16 | 6 | 16 | T T T H T B |
5 | PK-35 Vantaa | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 16 | T H H B B T |
6 | SJK Akatemia | 11 | 3 | 3 | 5 | 20 | 18 | 2 | 12 | B H H T B T |
7 | JIPPO | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 13 | -2 | 11 | H B H H B H |
8 | JaPS | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 23 | -7 | 10 | H B H B H T |
9 | KaPa | 11 | 1 | 2 | 8 | 17 | 37 | -20 | 5 | T B B H B B |
10 | SalPa | 10 | 0 | 3 | 7 | 5 | 15 | -10 | 3 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: