Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Klubi 04 Helsinki vs SJK Akatemia, 00h00 ngày 29/6
Kết quả Klubi 04 Helsinki vs SJK Akatemia
Đối đầu Klubi 04 Helsinki vs SJK Akatemia
Phong độ Klubi 04 Helsinki gần đây
Phong độ SJK Akatemia gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025: Klubi 04 Helsinki vs SJK Akatemia
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/6/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Klubi 04 Helsinki vs SJK Akatemia trước đây
-
03/05/2025SJK Akatemia1 - 2Klubi 04 Helsinki0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Klubi 04 Helsinki vs SJK Akatemia
- Thống kê lịch sử đối đầu Klubi 04 Helsinki vs SJK Akatemia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Klubi 04 Helsinki vs SJK Akatemia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Klubi 04 Helsinki vs SJK Akatemia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Klubi 04 Helsinki (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Klubi 04 Helsinki (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Klubi 04 Helsinki thắng
Bại: là số trận Klubi 04 Helsinki thua
Thắng: là số trận Klubi 04 Helsinki thắng
Bại: là số trận Klubi 04 Helsinki thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Klubi 04 Helsinki và SJK Akatemia trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 12 | 10 | 1 | 1 | 35 | 19 | 16 | 31 | T T T T T T |
2 | Lahti | 11 | 8 | 2 | 1 | 19 | 10 | 9 | 26 | H T T T T T |
3 | Ekenas IF Fotboll | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 15 | 7 | 23 | H B B T H T |
4 | PK-35 Vantaa | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 15 | 4 | 19 | H B B T T B |
5 | Klubi 04 Helsinki | 10 | 5 | 1 | 4 | 23 | 18 | 5 | 16 | T T H T B B |
6 | SJK Akatemia | 12 | 3 | 3 | 6 | 21 | 20 | 1 | 12 | H H T B T B |
7 | JIPPO | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 15 | -3 | 11 | B H H B H B |
8 | JaPS | 12 | 2 | 5 | 5 | 19 | 28 | -9 | 11 | H B H T H B |
9 | KaPa | 11 | 1 | 2 | 8 | 17 | 37 | -20 | 5 | T B B H B B |
10 | SalPa | 10 | 0 | 3 | 7 | 5 | 15 | -10 | 3 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: