Phong độ LKS Nieciecza gần đây, KQ LKS Nieciecza mới nhất
Phong độ LKS Nieciecza gần đây
-
25/07/2025Cracovia KrakowLKS Nieciecza1 - 0L
-
18/07/2025Jagiellonia BialystokLKS Nieciecza0 - 3W
-
22/07/2025LKS NiecieczaFC Neftci Baku1 - 1D
-
11/07/2025LKS NiecieczaOmonia Nicosia FC2 - 0W
-
02/07/2025LKS NiecieczaLKS Lodz0 - 0D
-
28/06/20251 Rakow CzestochowaLKS Nieciecza 10 - 0W
-
25/06/2025Wisla KrakowLKS Nieciecza1 - 0D
-
21/06/2025LKS NiecieczaPuszcza Niepolomice1 - 1D
-
25/05/2025LKS NiecieczaKotwica Kolobrzeg 11 - 0W
-
20/05/2025Miedz LegnicaLKS Nieciecza1 - 4W
Thống kê phong độ LKS Nieciecza gần đây, KQ LKS Nieciecza mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ LKS Nieciecza gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 2 | 4 | 0 |
- VĐQG Ba Lan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Ba Lan | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ LKS Nieciecza gần đây: theo giải đấu
-
22/07/2025LKS NiecieczaFC Neftci Baku1 - 1D
-
11/07/2025LKS NiecieczaOmonia Nicosia FC2 - 0W
-
02/07/2025LKS NiecieczaLKS Lodz0 - 0D
-
28/06/20251 Rakow CzestochowaLKS Nieciecza 10 - 0W
-
25/06/2025Wisla KrakowLKS Nieciecza1 - 0D
-
21/06/2025LKS NiecieczaPuszcza Niepolomice1 - 1D
-
25/07/2025Cracovia KrakowLKS Nieciecza1 - 0L
-
18/07/2025Jagiellonia BialystokLKS Nieciecza0 - 3W
-
25/05/2025LKS NiecieczaKotwica Kolobrzeg 11 - 0W
-
20/05/2025Miedz LegnicaLKS Nieciecza1 - 4W
- Kết quả LKS Nieciecza mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả LKS Nieciecza mới nhất ở giải VĐQG Ba Lan
- Kết quả LKS Nieciecza mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập LKS Nieciecza gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LKS Nieciecza (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
LKS Nieciecza (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wisla Krakow | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 6 | T T |
2 | Polonia Bytom | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | GKS Tychy | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 4 | 2 | 6 | T T |
4 | Ruch Chorzow | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
5 | KS Wieczysta Krakow | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
7 | Chrobry Glogow | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
8 | Stal Rzeszow | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
9 | Odra Opole | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
10 | Stal Mielec | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 8 | -3 | 3 | B T |
11 | LKS Lodz | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 3 | T B |
12 | Puszcza Niepolomice | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
13 | Polonia Warszawa | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
14 | Slask Wroclaw | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
15 | Pogon Siedlce | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
16 | Miedz Legnica | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
17 | Znicz Pruszkow | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
18 | Gornik Leczna | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan