Kết quả Cracovia Krakow vs LKS Nieciecza, 23h00 ngày 25/07
Kết quả Cracovia Krakow vs LKS Nieciecza
Soi kèo phạt góc Cracovia Krakow vs Bruk-Bet, 22h59 ngày 25/07
Đối đầu Cracovia Krakow vs LKS Nieciecza
Phong độ Cracovia Krakow gần đây
Phong độ LKS Nieciecza gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/07/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.87O 2.75
0.88U 2.75
0.791
1.95X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.81O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cracovia Krakow vs LKS Nieciecza
-
Sân vận động: Stadion im. Marszałka Jozefa Piłsudskieg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2025-2026 » vòng 2
-
Cracovia Krakow vs LKS Nieciecza: Diễn biến chính
-
21'Ajdin Hasic1-0
-
21'Otar Kakabadze Penalty awarded1-0
-
24'Filip Stojilkovic1-0
-
39'1-0Arkadiusz Kasperkiewicz
-
57'1-0Krzysztof Kubica
-
59'1-0Dominik Andrzej Biniek
Igor Strzalek -
59'1-0Jesus Jimenez
Morgan Fabender -
60'1-0Maciej Ambrosiewicz
-
63'Dominik Pila1-0
-
67'1-0Radu Boboc
Damian Hilbrycht -
71'Karol Knap
Martin Minchev1-0 -
71'Mauro Perkovic
Oskar Wojcik1-0 -
77'1-0Bartosz Kopacz
-
78'Mauro Perkovic (Assist:Mikkel Maigaard)2-0
-
79'2-0Artem Putivtsev
Arkadiusz Kasperkiewicz -
79'2-0Wojciech Jakubik
Andrzej Trubeha -
81'Mateusz Praszelik
Ajdin Hasic2-0 -
86'Jani Atanasov
Filip Stojilkovic2-0 -
90'Mateusz Praszelik2-0
-
90'2-0Radu Boboc
-
Cracovia Krakow vs LKS Nieciecza: Đội hình chính và dự bị
-
Cracovia Krakow5-4-127Henrich Ravas19David Kristjan Olafsson66Oskar Wojcik4Gustav Henriksson79Dominik Pila25Otar Kakabadze17Martin Minchev11Mikkel Maigaard6Amir Al Ammari14Ajdin Hasic9Filip Stojilkovic53Andrzej Trubeha7Morgan Fabender86Igor Strzalek6Maciej Wolski13Krzysztof Kubica28Maciej Ambrosiewicz21Damian Hilbrycht29Gabriel Isik2Bartosz Kopacz3Arkadiusz Kasperkiewicz99Milosz Mleczko
- Đội hình dự bị
-
8Jani Atanasov22Bartosz Biedrzycki23Fabian Bzdyl43Konrad Golonka77Patryk Janasik24Jakub Jugas20Karol Knap13Sebastian Madejski39Mauro Perkovic7Mateusz Praszelik3Andreas SkovgaardDominik Andrzej Biniek 17Radu Boboc 27Adrian Chovan 1Wojciech Jakubik 26Jesus Jimenez 9Lucas Masoero 5Artem Putivtsev 77Thiago Dombroski 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jacek Zielinski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Cracovia Krakow vs LKS Nieciecza: Số liệu thống kê
-
Cracovia KrakowLKS Nieciecza
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút1
-
-
16Sút Phạt16
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
312Số đường chuyền362
-
-
74%Chuyền chính xác74%
-
-
16Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị0
-
-
4Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn8
-
-
18Ném biên28
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công9
-
-
11Thử thách3
-
-
25Long pass21
-
-
52Pha tấn công71
-
-
59Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Ba Lan 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cracovia Krakow | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T |
2 | Wisla Plock | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | Gornik Zabrze | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
4 | Radomiak Radom | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 4 | T H |
5 | LKS Nieciecza | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | T B |
6 | Legia Warszawa | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
7 | Widzew lodz | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Rakow Czestochowa | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Pogon Szczecin | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | B T |
10 | Lech Poznan | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 7 | -2 | 3 | B T |
11 | Motor Lublin | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
12 | Jagiellonia Bialystok | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 | -3 | 3 | B T |
13 | GKS Katowice | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
14 | Zaglebie Lubin | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
15 | Arka Gdynia | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
16 | Piast Gliwice | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Lechia Gdansk | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
18 | Korona Kielce | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation