Kết quả Jagiellonia Bialystok vs LKS Nieciecza, 23h00 ngày 18/07
Kết quả Jagiellonia Bialystok vs LKS Nieciecza
Nhận định, Soi kèo Jagiellonia Bialystok vs Termalica Nieciecza 23h00 ngày 18/07: Khách có điểm
Đối đầu Jagiellonia Bialystok vs LKS Nieciecza
Phong độ Jagiellonia Bialystok gần đây
Phong độ LKS Nieciecza gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/07/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.95O 2.5
0.88U 2.5
0.981
1.55X
4.002
4.50Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.98O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jagiellonia Bialystok vs LKS Nieciecza
-
Sân vận động: Stadion w Białymstoku
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Ba Lan 2025-2026 » vòng 1
-
Jagiellonia Bialystok vs LKS Nieciecza: Diễn biến chính
-
17'0-1
Krzysztof Kubica
-
40'0-1Kamil Zapolnik Penalty awarded
-
42'0-2
Kamil Zapolnik
-
45'0-3
Morgan Fabender (Assist:Maciej Ambrosiewicz)
-
61'0-3Andrzej Trubeha
Kamil Zapolnik -
62'Alejandro Pozo
Louka Andreassen0-3 -
62'Cezary Polak
Bartlomiej Wdowik0-3 -
62'Dawid Drachal
Leon Maximilian Flach0-3 -
63'Jesus Imaz Balleste0-3
-
69'0-3Radu Boboc
Igor Strzalek -
69'0-3Dominik Andrzej Biniek
Damian Hilbrycht -
70'Dimitris Rallis
Afimico Pululu0-3 -
75'0-4
Krzysztof Kubica (Assist:Gabriel Isik)
-
76'Alejandro Cantero
Oskar Pietuszewski0-4 -
87'0-4Wojciech Jakubik
Morgan Fabender
-
Jagiellonia Bialystok vs LKS Nieciecza: Đội hình chính và dự bị
-
Jagiellonia Bialystok4-1-4-150Slawomir Abramowicz27Bartlomiej Wdowik4Yuki Kobayashi3Dusan Stojinovic15Norbert Wojtuszek6Taras Romanczuk80Oskar Pietuszewski11Jesus Imaz Balleste31Leon Maximilian Flach18Louka Andreassen10Afimico Pululu7Morgan Fabender25Kamil Zapolnik86Igor Strzalek6Maciej Wolski13Krzysztof Kubica28Maciej Ambrosiewicz21Damian Hilbrycht29Gabriel Isik2Bartosz Kopacz3Arkadiusz Kasperkiewicz99Milosz Mleczko
- Đội hình dự bị
-
19Alejandro Cantero82Tomas Costa Silva17Adrian Dieguez8Dawid Drachal55Toki Hirosawa86Bartosz Mazurek22Milosz Piekutowski5Cezary Polak7Alejandro Pozo26Dimitris Rallis20Miki Villar13Bernardo VitalDominik Andrzej Biniek 17Radu Boboc 27Adrian Chovan 1Wojciech Jakubik 26Lucas Masoero 5Artem Putivtsev 77Thiago Dombroski 55Andrzej Trubeha 53
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maciej Stolarczyk
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Jagiellonia Bialystok vs LKS Nieciecza: Số liệu thống kê
-
Jagiellonia BialystokLKS Nieciecza
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài12
-
-
10Sút Phạt7
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
537Số đường chuyền311
-
-
86%Chuyền chính xác72%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị1
-
-
2Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn8
-
-
12Ném biên13
-
-
16Cản phá thành công14
-
-
5Thử thách8
-
-
19Long pass26
-
-
124Pha tấn công99
-
-
82Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Ba Lan 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cracovia Krakow | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T |
2 | Wisla Plock | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | Gornik Zabrze | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
4 | Radomiak Radom | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 4 | T H |
5 | LKS Nieciecza | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | T B |
6 | Legia Warszawa | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
7 | Widzew lodz | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Rakow Czestochowa | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Pogon Szczecin | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | B T |
10 | Lech Poznan | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 7 | -2 | 3 | B T |
11 | Motor Lublin | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
12 | Jagiellonia Bialystok | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 | -3 | 3 | B T |
13 | GKS Katowice | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
14 | Zaglebie Lubin | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
15 | Arka Gdynia | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
16 | Piast Gliwice | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Lechia Gdansk | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
18 | Korona Kielce | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation