Kết quả Lechia Gdansk (Youth) vs Slask Wroclaw U21, 17h00 ngày 30/04
Kết quả Lechia Gdansk (Youth) vs Slask Wroclaw U21
Đối đầu Lechia Gdansk (Youth) vs Slask Wroclaw U21
Phong độ Lechia Gdansk (Youth) gần đây
Phong độ Slask Wroclaw U21 gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/04/202517:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
0.98O 3.5
0.87U 3.5
0.771
2.40X
4.702
2.08Hiệp 1+0
1.00-0
0.80O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lechia Gdansk (Youth) vs Slask Wroclaw U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Trẻ Ba Lan 2024-2025 » vòng 26
-
Lechia Gdansk (Youth) vs Slask Wroclaw U21: Diễn biến chính
- BXH Trẻ Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Lechia Gdansk (Youth) vs Slask Wroclaw U21: Số liệu thống kê
-
Lechia Gdansk (Youth)Slask Wroclaw U21
BXH Trẻ Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 25 | 19 | 2 | 4 | 79 | 37 | 42 | 59 | T T T T T T |
2 | Lech Poznan (Youth) | 25 | 15 | 6 | 4 | 56 | 31 | 25 | 51 | T T T T T T |
3 | Zaglebie Lubin (Youth) | 25 | 15 | 3 | 7 | 53 | 35 | 18 | 48 | T T B B B T |
4 | Wisla Krakow (Youth) | 25 | 15 | 2 | 8 | 58 | 33 | 25 | 47 | H T T B B B |
5 | Slask Wroclaw U21 | 25 | 13 | 8 | 4 | 59 | 39 | 20 | 47 | B T H T T T |
6 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 25 | 13 | 3 | 9 | 59 | 36 | 23 | 42 | B B B T T T |
7 | Gornik Zabrze (Youth) | 25 | 10 | 6 | 9 | 48 | 40 | 8 | 36 | T B T T T H |
8 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 25 | 11 | 3 | 11 | 45 | 48 | -3 | 36 | T B H B T T |
9 | Lechia Gdansk (Youth) | 25 | 10 | 3 | 12 | 45 | 57 | -12 | 33 | H T T B T B |
10 | Polonia Warszawa (Youth) | 25 | 9 | 5 | 11 | 42 | 44 | -2 | 32 | B B B T H B |
11 | Cracovia Krakow (Youth) | 25 | 9 | 3 | 13 | 44 | 55 | -11 | 30 | T B T B B B |
12 | Pogon Szczecin(Youth) | 25 | 8 | 3 | 14 | 45 | 56 | -11 | 27 | T B B T T H |
13 | Stal Rzeszow Youth | 25 | 7 | 6 | 12 | 42 | 62 | -20 | 27 | B B T B B B |
14 | Odra Opole Youth | 25 | 7 | 2 | 16 | 33 | 66 | -33 | 23 | B B T B B T |
15 | Arka Gdynia (Youth) | 25 | 5 | 6 | 14 | 42 | 56 | -14 | 21 | B T B B H B |
16 | Warta Poznan Youth | 25 | 2 | 3 | 20 | 17 | 72 | -55 | 9 | B B B B B B |
Relegation