Kết quả Stal Rzeszow Youth vs Legia Warszawa (Youth), 18h30 ngày 17/05
Kết quả Stal Rzeszow Youth vs Legia Warszawa (Youth)
Đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Legia Warszawa (Youth)
Phong độ Stal Rzeszow Youth gần đây
Phong độ Legia Warszawa (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stal Rzeszow Youth vs Legia Warszawa (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Trẻ Ba Lan 2024-2025 » vòng 28
-
Stal Rzeszow Youth vs Legia Warszawa (Youth): Diễn biến chính
- BXH Trẻ Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Stal Rzeszow Youth vs Legia Warszawa (Youth): Số liệu thống kê
-
Stal Rzeszow YouthLegia Warszawa (Youth)
BXH Trẻ Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 30 | 22 | 3 | 5 | 92 | 46 | 46 | 69 | T T T H T B |
2 | Slask Wroclaw U21 | 30 | 17 | 9 | 4 | 73 | 46 | 27 | 60 | T T T H T T |
3 | Lech Poznan (Youth) | 30 | 17 | 6 | 7 | 64 | 41 | 23 | 57 | T B B T B T |
4 | Zaglebie Lubin (Youth) | 30 | 16 | 5 | 9 | 58 | 42 | 16 | 53 | T H H B T B |
5 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 30 | 16 | 4 | 10 | 71 | 46 | 25 | 52 | T T T H B T |
6 | Wisla Krakow (Youth) | 30 | 16 | 4 | 10 | 65 | 40 | 25 | 52 | B H B T H B |
7 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 30 | 14 | 3 | 13 | 56 | 56 | 0 | 45 | T T B B T T |
8 | Gornik Zabrze (Youth) | 30 | 12 | 8 | 10 | 58 | 44 | 14 | 44 | H B T H H T |
9 | Polonia Warszawa (Youth) | 30 | 13 | 5 | 12 | 50 | 50 | 0 | 44 | B T B T T T |
10 | Lechia Gdansk (Youth) | 30 | 12 | 3 | 15 | 53 | 68 | -15 | 39 | B B B T T B |
11 | Stal Rzeszow Youth | 30 | 9 | 7 | 14 | 52 | 72 | -20 | 34 | B T B H B T |
12 | Cracovia Krakow (Youth) | 30 | 9 | 4 | 17 | 51 | 71 | -20 | 31 | B B B H B B |
13 | Arka Gdynia (Youth) | 30 | 8 | 6 | 16 | 52 | 63 | -11 | 30 | B T T T B B |
14 | Pogon Szczecin(Youth) | 30 | 9 | 3 | 18 | 53 | 65 | -12 | 30 | H B T B B B |
15 | Odra Opole Youth | 30 | 9 | 2 | 19 | 40 | 76 | -36 | 29 | T B T B B T |
16 | Warta Poznan Youth | 30 | 3 | 4 | 23 | 22 | 84 | -62 | 13 | B B H B T B |
Relegation