Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Universitaea Cluj vs UTA Arad, 22h30 ngày 19/7
Kết quả Universitaea Cluj vs UTA Arad
Đối đầu Universitaea Cluj vs UTA Arad
Phong độ Universitaea Cluj gần đây
Phong độ UTA Arad gần đây
VĐQG Romania 2025-2026: Universitaea Cluj vs UTA Arad
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 19/7/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs UTA Arad trước đây
-
02/12/2024Universitaea Cluj0 - 1UTA Arad0 - 1L
-
29/07/2024UTA Arad0 - 0Universitaea Cluj0 - 0D
-
30/03/2024Universitaea Cluj0 - 0UTA Arad0 - 0D
-
04/02/2024Universitaea Cluj1 - 3UTA Arad1 - 2L
-
15/09/2023UTA Arad0 - 1Universitaea Cluj0 - 0W
-
01/04/2023UTA Arad2 - 0Universitaea Cluj2 - 0L
-
11/12/2022Universitaea Cluj0 - 0UTA Arad0 - 0D
-
13/08/2022UTA Arad2 - 1Universitaea Cluj1 - 1L
-
27/04/2023Universitaea Cluj1 - 0UTA Arad1 - 0W
-
10/02/2021Universitaea Cluj2 - 1UTA Arad1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Universitaea Cluj vs UTA Arad
- Thống kê lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs UTA Arad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs UTA Arad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 8 | 1 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia Romania | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs UTA Arad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Universitaea Cluj (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Universitaea Cluj (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Universitaea Cluj thắng
Bại: là số trận Universitaea Cluj thua
Thắng: là số trận Universitaea Cluj thắng
Bại: là số trận Universitaea Cluj thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Universitaea Cluj và UTA Arad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
2 | Rapid Bucuresti | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | CFR Cluj | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | UTA Arad | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
5 | CS Universitatea Craiova | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
6 | Dinamo Bucuresti | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | FC Steaua Bucuresti | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Farul Constanta | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | FC Botosani | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Hermannstadt | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | FC Otelul Galati | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Petrolul Ploiesti | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Arges | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Metaloglobus | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: