Kết quả Torino vs Bologna, 21h00 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ bảy, Ngày 21/12/2024
    21:00
  • Torino
    0
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 17
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Bologna 2
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.25
    0.78
    -0.25
    1.13
    O 2
    0.90
    U 2
    0.96
    1
    2.62
    X
    3.20
    2
    2.62
    Hiệp 1
    +0
    1.11
    -0
    0.80
    O 0.5
    0.50
    U 0.5
    1.50
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Torino vs Bologna

  • Sân vận động: Stadio Olimpico di Torino
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 17

  • Torino vs Bologna: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Emil Holm Penalty awarded
  • 8'
    0-0
    Santiago Thomas Castro
  • 35'
    Mergim Vojvoda  
    Sebastian Walukiewicz  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Riccardo Orsolini
     Benjamin Dominguez
  • 46'
    0-0
     Giovanni Fabbian
     Lewis Ferguson
  • 63'
    Che Adams  
    Antonio Sanabria  
    0-0
  • 63'
    Nikola Vlasic  
    Gvidas Gineitis  
    0-0
  • 64'
    Ivan Ilic  
    Karol Linetty  
    0-0
  • 70'
    0-0
     Thijs Dallinga
     Santiago Thomas Castro
  • 71'
    0-1
    goal Thijs Dallinga (Assist:Juan Miranda)
  • 74'
    0-1
    Juan Miranda
  • 79'
    Eybi Nije  
    Yann Karamoh  
    0-1
  • 79'
    0-1
     Charalampos Lykogiannis
     Juan Miranda
  • 80'
    0-2
    goal Tommaso Pobega
  • 83'
    0-2
    Thijs Dallinga Goal awarded
  • 85'
    0-2
    Remo Freuler
  • 89'
    0-2
     Nicolo Casale
     Jens Odgaard
  • Torino vs Bologna: Đội hình chính và dự bị

  • Torino3-5-2
    32
    Vanja Milinkovic Savic
    5
    Adam Masina
    13
    Guillermo Maripan
    4
    Sebastian Walukiewicz
    24
    Borna Sosa
    66
    Gvidas Gineitis
    77
    Karol Linetty
    28
    Samuele Ricci
    16
    Marcus Holmgren Pedersen
    9
    Antonio Sanabria
    7
    Yann Karamoh
    9
    Santiago Thomas Castro
    30
    Benjamin Dominguez
    19
    Lewis Ferguson
    21
    Jens Odgaard
    8
    Remo Freuler
    18
    Tommaso Pobega
    2
    Emil Holm
    31
    Sam Beukema
    26
    Jhon Janer Lucumi
    33
    Juan Miranda
    34
    Federico Ravaglia
    Bologna4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Nikola Vlasic
    8Ivan Ilic
    92Eybi Nije
    18Che Adams
    27Mergim Vojvoda
    20Valentino Lazaro
    21Ali Dembele
    80Come Bianay Balcot
    61Adrien Tameze Aousta
    1Alberto Paleari
    17Antonio Donnarumma
    Charalampos Lykogiannis 22
    Riccardo Orsolini 7
    Nicolo Casale 15
    Giovanni Fabbian 80
    Thijs Dallinga 24
    Stefan Posch 3
    Nikola Moro 6
    Martin Erlic 5
    Lorenzo De Silvestri 29
    Nicola Bagnolini 23
    Lukasz Skorupski 1
    Kacper Urbanski 82
    Jesper Karlsson 10
    Samuel Iling 14
    Tommaso Corazza 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paolo Vanoli
    Vincenzo Italiano
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Torino vs Bologna: Số liệu thống kê

  • Torino
    Bologna
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 366
    Số đường chuyền
    520
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    24
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation