Thống kê tổng số bàn thắng UEFA Women's Nations League 2024/25-2026

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Thống kê tổng số bàn thắng UEFA Women's Nations League mùa 2025-2026

# Đội bóng Trận >=3 % >=3 <=2 % <=2
1 Serbia Nữ 6 1 16% 5 83%
2 Finland Nữ 6 2 33% 4 67%
3 Belarus Nữ 6 2 33% 4 67%
4 Hungary Nữ 6 1 16% 5 83%
5 Czech Nữ 6 4 66% 2 33%
6 Croatia Nữ 6 5 83% 1 17%
7 nữ Đức 6 6 100% 0 0%
8 Austria Nữ 6 4 66% 2 33%
9 Faroe Islands Nữ 6 3 50% 3 50%
10 GibraltarNữ 6 4 66% 2 33%
11 nữ Thuỵ Sĩ 6 3 50% 3 50%
12 Iceland Nữ 6 2 33% 4 67%
13 Cyprus Nữ 6 5 83% 1 17%
14 Andorra Nữ 6 4 66% 2 33%
15 nữ Pháp 6 2 33% 4 67%
16 Armenia Nữ 6 4 66% 2 33%
17 Kazakhstan Nữ 6 5 83% 1 17%
18 Belgium Nữ 6 5 83% 1 17%
19 nữ Tây Ban Nha 6 5 83% 1 17%
20 Azerbaijan Nữ 4 1 25% 3 75%
21 Montenegro Nữ 4 1 25% 3 75%
22 nữ Đan Mạch 6 5 83% 1 17%
23 nữ Ý 6 4 66% 2 33%
24 Estonia Nữ 4 2 50% 2 50%
25 Israel Nữ 4 4 100% 0 0%
26 Poland Nữ 6 3 50% 3 50%
27 Bosnia and Herzegovina Nữ 6 3 50% 3 50%
28 Turkey Nữ 6 2 33% 4 67%
29 Greece Nữ 6 3 50% 3 50%
30 Ukraine Nữ 6 3 50% 3 50%
31 Albania Nữ 6 6 100% 0 0%
32 Scotland Nữ 6 3 50% 3 50%
33 Hà Lan nữ 6 5 83% 1 17%
34 Moldova Nữ 6 1 16% 5 83%
35 Slovakia Nữ 6 4 66% 2 33%
36 nữ Na Uy 6 1 16% 5 83%
37 Georgia Nữ 6 6 100% 0 0%
38 malta Nữ 6 3 50% 3 50%
39 Luxembourg Nữ 6 5 83% 1 17%
40 Liechtenstein Nữ 6 6 100% 0 0%
41 nữ Anh 6 4 66% 2 33%
42 nữ Bồ Đào Nha 6 4 66% 2 33%
43 Lithuania Nữ 4 2 50% 2 50%
44 nữ Thụy Điển 6 3 50% 3 50%
45 Wales Nữ 6 2 33% 4 67%
46 Bulgaria Nữ 4 2 50% 2 50%
47 Romania Nữ 6 2 33% 4 67%
48 Northern Ireland Nữ 6 2 33% 4 67%
49 Slovenia Nữ 6 3 50% 3 50%
50 nữ Ireland 6 4 66% 2 33%
51 North Macedonia Nữ 4 3 75% 1 25%
52 Kosovo Nữ 4 3 75% 1 25%
53 Latvia Nữ 4 2 50% 2 50%
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:

UEFA Women's Nations League

Tên giải đấu UEFA Women's Nations League
Tên khác
Tên Tiếng Anh UEFA Women's Nations League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025-2026
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)