Thống kê tổng số bàn thắng UEFA Women's Nations League 2024/25-2026

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Thống kê tổng số bàn thắng UEFA Women's Nations League mùa 2025-2026

# Đội bóng Trận >=3 % >=3 <=2 % <=2
1 Serbia Nữ 6 1 16% 5 83%
2 Finland Nữ 6 2 33% 4 67%
3 Belarus Nữ 6 2 33% 4 67%
4 Hungary Nữ 6 1 16% 5 83%
5 Czech Nữ 6 4 66% 2 33%
6 Croatia Nữ 6 5 83% 1 17%
7 nữ Đức 6 6 100% 0 0%
8 Austria Nữ 6 4 66% 2 33%
9 Faroe Islands Nữ 6 3 50% 3 50%
10 GibraltarNữ 6 4 66% 2 33%
11 nữ Thuỵ Sĩ 6 3 50% 3 50%
12 Iceland Nữ 6 2 33% 4 67%
13 Cyprus Nữ 6 5 83% 1 17%
14 Andorra Nữ 6 4 66% 2 33%
15 nữ Pháp 6 2 33% 4 67%
16 Armenia Nữ 6 4 66% 2 33%
17 Kazakhstan Nữ 6 5 83% 1 17%
18 Belgium Nữ 6 5 83% 1 17%
19 nữ Tây Ban Nha 6 5 83% 1 17%
20 Azerbaijan Nữ 4 1 25% 3 75%
21 Montenegro Nữ 4 1 25% 3 75%
22 nữ Đan Mạch 6 5 83% 1 17%
23 nữ Ý 6 4 66% 2 33%
24 Estonia Nữ 4 2 50% 2 50%
25 Israel Nữ 4 4 100% 0 0%
26 Poland Nữ 6 3 50% 3 50%
27 Bosnia and Herzegovina Nữ 6 3 50% 3 50%
28 Turkey Nữ 6 2 33% 4 67%
29 Greece Nữ 6 3 50% 3 50%
30 Ukraine Nữ 6 3 50% 3 50%
31 Albania Nữ 6 6 100% 0 0%
32 Scotland Nữ 6 3 50% 3 50%
33 Hà Lan nữ 6 5 83% 1 17%
34 Moldova Nữ 6 1 16% 5 83%
35 Slovakia Nữ 6 4 66% 2 33%
36 nữ Na Uy 6 1 16% 5 83%
37 Georgia Nữ 6 6 100% 0 0%
38 malta Nữ 6 3 50% 3 50%
39 Luxembourg Nữ 6 5 83% 1 17%
40 Liechtenstein Nữ 6 6 100% 0 0%
41 nữ Anh 6 4 66% 2 33%
42 nữ Bồ Đào Nha 6 4 66% 2 33%
43 Lithuania Nữ 4 2 50% 2 50%
44 nữ Thụy Điển 6 3 50% 3 50%
45 Wales Nữ 6 2 33% 4 67%
46 Bulgaria Nữ 4 2 50% 2 50%
47 Romania Nữ 6 2 33% 4 67%
48 Northern Ireland Nữ 6 2 33% 4 67%
49 Slovenia Nữ 6 3 50% 3 50%
50 nữ Ireland 6 4 66% 2 33%
51 North Macedonia Nữ 4 3 75% 1 25%
52 Kosovo Nữ 4 3 75% 1 25%
53 Latvia Nữ 4 2 50% 2 50%
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:

UEFA Women's Nations League

Tên giải đấu UEFA Women's Nations League
Tên khác
Tên Tiếng Anh UEFA Women's Nations League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025-2026
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)