BXH Futsal Châu Âu 2025 Bảng xếp hạng Futsal FIFA

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

BXH Futsal Châu Âu tháng 8 năm 2025

XHKV ĐTQG XH FIFA Điểm hiện tại Điểm trước Điểm+/- XH+/- Khu vực
1 Bồ Đào Nha 2 1759 1755 4 1 Châu Âu
2 Tây Ban Nha 3 1754 1760 6 -1 Châu Âu
3 Nga 4 1649 1649 0 1 Châu Âu
4 Kazakhstan 7 1566 1570 4 -1 Châu Âu
5 Ukraine 9 1458 1445 13 1 Châu Âu
6 Italia 11 1422 1444 22 -2 Châu Âu
7 Croatia 14 1362 1356 6 1 Châu Âu
8 Serbia 15 1353 1353 0 1 Châu Âu
9 Pháp 16 1352 1354 2 -1 Châu Âu
10 Azerbaijan 17 1344 1363 19 -3 Châu Âu
11 Georgia 18 1318 1313 5 1 Châu Âu
12 Séc 19 1310 1315 5 -1 Châu Âu
13 Slovenia 20 1297 1306 9 -1 Châu Âu
14 Romania 21 1295 1276 19 2 Châu Âu
15 Phần Lan 23 1286 1290 4 -1 Châu Âu
16 Ba Lan 24 1252 1275 23 -1 Châu Âu
17 Hungary 27 1234 1224 10 2 Châu Âu
18 Slovakia 30 1223 1225 2 -1 Châu Âu
19 Bỉ 31 1205 1234 29 -3 Châu Âu
20 Belarus 32 1198 1214 16 -1 Châu Âu
21 Hà Lan 34 1155 1161 6 -1 Châu Âu
22 Bosnia-Herzegovina 40 1094 1083 11 1 Châu Âu
23 Armenia 44 1054 1059 5 1 Châu Âu
24 Bắc Macedonia 47 1028 1028 0 1 Châu Âu
25 Moldova 55 958 958 0 -1 Châu Âu
26 Kosovo 56 948 0 948 1 Châu Âu
27 Đức 56 949 955 6 -1 Châu Âu
28 Lítva 60 929 929 0 -1 Châu Âu
29 Anh 61 922 922 0 -1 Châu Âu
30 Thụy Điển 68 888 888 0 1 Châu Âu
31 Montenegro 69 886 913 27 -6 Châu Âu
32 Latvia 70 884 884 0 -1 Châu Âu
33 Albania 77 865 856 9 2 Châu Âu
34 Đan Mạch 78 861 846 15 4 Châu Âu
35 Israel 79 859 859 0 -1 Châu Âu
36 Na Uy 82 847 847 0 -1 Châu Âu
37 Áo 84 838 838 0 1 Châu Âu
38 Thổ Nhĩ Kỳ 86 822 822 0 -1 Châu Âu
39 Hy Lạp 90 815 815 0 -1 Châu Âu
40 Đảo Síp 96 794 794 0 -1 Châu Âu
41 Andorra 101 756 756 0 -1 Châu Âu
42 Xứ Wales 102 749 749 0 -1 Châu Âu
43 Thụy Sỹ 104 735 744 9 -1 Châu Âu
44 Ailen 110 692 692 0 -1 Châu Âu
45 Bulgaria 113 672 672 0 -1 Châu Âu
46 Scotland 116 641 641 0 -1 Châu Âu
47 Bắc Ailen 124 567 567 0 -1 Châu Âu
48 Malta 125 548 548 0 -1 Châu Âu
49 Estonia 130 527 527 0 -1 Châu Âu
50 Gibraltar 132 515 515 0 -1 Châu Âu
51 San Marino 138 412 421 9 -1 Châu Âu
52 Iceland 139 821 821 0 -1 Châu Âu