BXH Futsal Châu Phi 2025 Bảng xếp hạng Futsal FIFA

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

BXH Futsal Châu Phi tháng 7 năm 2025

XHKV ĐTQG XH FIFA Điểm hiện tại Điểm trước Điểm+/- XH+/- Khu vực
1 Marốc 8 1519 1441 78 1 Châu Phi
2 Ai Cập 37 1112 1136 24 -2 Châu Phi
3 Libi 42 1080 1053 27 3 Châu Phi
4 Angola 46 1031 1031 0 1 Châu Phi
5 Mozambique 64 902 902 0 1 Châu Phi
6 Nam Phi 85 830 830 0 1 Châu Phi
7 Zambia 92 809 805 4 1 Châu Phi
8 Zimbabwe 94 803 803 0 -1 Châu Phi
9 Tuynidi 95 800 800 0 -1 Châu Phi
10 Angiêri 97 790 790 0 -1 Châu Phi
11 Cameroon 105 729 729 0 -1 Châu Phi
12 Mauritania 114 661 664 3 24 Châu Phi
13 Somalia 126 547 547 0 -1 Châu Phi
14 Comoros 127 544 548 4 -3 Châu Phi
15 Ghana 139 852 852 0 -1 Châu Phi
16 Réunion 139 626 626 0 -1 Châu Phi
17 Sao Tome và Principe 139 583 583 0 -1 Châu Phi
18 Mauritius 139 539 539 0 -1 Châu Phi
19 Guinea Xích Đạo 139 637 637 0 -1 Châu Phi
20 Nigeria 139 785 785 0 -1 Châu Phi
21 Bờ Biển Ngà 139 785 785 0 -1 Châu Phi
22 Guinea 139 730 730 0 -1 Châu Phi
23 Guinea Bissau 139 708 708 0 -1 Châu Phi
24 Madagascar 139 685 685 0 -1 Châu Phi
25 Cộng hoà dân chủ Congo 139 659 659 0 -1 Châu Phi
26 Sudan 139 684 684 0 -1 Châu Phi