Đối đầu Trelleborgs FF Nữ vs Hacken B Nữ, 20h00 ngày 12/4
Kết quả Trelleborgs FF Nữ vs Hacken B Nữ
Đối đầu Trelleborgs FF Nữ vs Hacken B Nữ
Phong độ Trelleborgs FF Nữ gần đây
Phong độ Hacken B Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2025: Trelleborgs FF Nữ vs Hacken B Nữ
-
Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trelleborgs FF Nữ vs Hacken B Nữ trước đây
-
09/09/2023Hacken B (W)1 - 2Trelleborgs FF (W)1 - 1W
-
25/06/2023Trelleborgs FF (W)2 - 0Hacken B (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Trelleborgs FF Nữ vs Hacken B Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Trelleborgs FF Nữ vs Hacken B Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trelleborgs FF Nữ vs Hacken B Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Thuỵ Điển | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trelleborgs FF Nữ vs Hacken B Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trelleborgs FF Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Trelleborgs FF Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trelleborgs FF Nữ thắng
Bại: là số trận Trelleborgs FF Nữ thua
Thắng: là số trận Trelleborgs FF Nữ thắng
Bại: là số trận Trelleborgs FF Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trelleborgs FF Nữ và Hacken B Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IK Uppsala (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
2 | Trelleborgs FF (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Orebro Soder (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Hacken B (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Elfsborg (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Orebro (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Umea IK (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Sunnana SK (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Jitex DFF (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Bollstanas Sk (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Mallbackens IF (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Gamla Upsala SK (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Team TG FF (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Eskilstuna United (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển