Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Pitea IF vs Kiruna FF, 23h30 ngày 26/6
Kết quả Pitea IF vs Kiruna FF
Đối đầu Pitea IF vs Kiruna FF
Phong độ Pitea IF gần đây
Phong độ Kiruna FF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Pitea IF vs Kiruna FF
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/6/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pitea IF vs Kiruna FF trước đây
-
17/05/2025Kiruna FF1 - 1Pitea IF0 - 1D
-
21/09/2008Kiruna FF3 - 2Pitea IF3 - 1L
-
11/05/2008Pitea IF3 - 1Kiruna FF0 - 1W
-
02/08/2005Pitea IF0 - 0Kiruna FF0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Pitea IF vs Kiruna FF
- Thống kê lịch sử đối đầu Pitea IF vs Kiruna FF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pitea IF vs Kiruna FF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng 2 Thụy Điển | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pitea IF vs Kiruna FF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pitea IF (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Pitea IF (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pitea IF thắng
Bại: là số trận Pitea IF thua
Thắng: là số trận Pitea IF thắng
Bại: là số trận Pitea IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pitea IF và Kiruna FF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 11 | 8 | 1 | 2 | 31 | 16 | 15 | 25 | B T B T T T |
2 | Umea FC Academy | 12 | 8 | 0 | 4 | 32 | 19 | 13 | 24 | B T B B T T |
3 | Kubikenborgs IF | 11 | 7 | 0 | 4 | 19 | 17 | 2 | 21 | T B T B T T |
4 | Gottne IF | 11 | 5 | 0 | 6 | 17 | 20 | -3 | 15 | B T T T B T |
5 | Friska Viljor FC | 11 | 4 | 0 | 7 | 19 | 24 | -5 | 12 | T B B T B B |
6 | Lucksta IF | 11 | 3 | 1 | 7 | 17 | 22 | -5 | 10 | H T B T B B |
7 | Taftea IK | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B T B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển