Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Norrby IF vs Torslanda IK, 00h00 ngày 27/6
Kết quả Norrby IF vs Torslanda IK
Đối đầu Norrby IF vs Torslanda IK
Phong độ Norrby IF gần đây
Phong độ Torslanda IK gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2025: Norrby IF vs Torslanda IK
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/6/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Norrby IF vs Torslanda IK trước đây
-
13/08/2024Norrby IF1 - 0Torslanda IK0 - 0W
-
20/06/2024Torslanda IK1 - 1Norrby IF1 - 1D
-
02/10/2010Torslanda IK1 - 1Norrby IF0 - 0D
-
09/05/2010Norrby IF4 - 1Torslanda IK2 - 0W
-
03/08/2008Norrby IF0 - 2Torslanda IK0 - 0L
-
05/07/2008Torslanda IK1 - 0Norrby IF1 - 0L
-
18/08/2007Torslanda IK4 - 1Norrby IF1 - 0L
-
12/06/2007Norrby IF0 - 0Torslanda IK0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Norrby IF vs Torslanda IK
- Thống kê lịch sử đối đầu Norrby IF vs Torslanda IK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Norrby IF vs Torslanda IK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Norrby IF vs Torslanda IK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Norrby IF (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Norrby IF (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Norrby IF thắng
Bại: là số trận Norrby IF thua
Thắng: là số trận Norrby IF thắng
Bại: là số trận Norrby IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Norrby IF và Torslanda IK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 15 | 10 | 2 | 3 | 28 | 15 | 13 | 32 | T T B T B T |
2 | Vasalunds IF | 15 | 9 | 2 | 4 | 33 | 19 | 14 | 29 | T B B T H T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 13 | 14 | 27 | T T T T H H |
4 | IF Karlstad Fotboll | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 18 | 12 | 26 | T T H T B B |
5 | Assyriska United IK | 15 | 8 | 2 | 5 | 27 | 20 | 7 | 26 | T B T H T B |
6 | Haninge | 14 | 7 | 3 | 4 | 32 | 23 | 9 | 24 | H B B T H T |
7 | Karlbergs BK | 14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 15 | 6 | 22 | H T H B H T |
8 | Enkoping | 15 | 6 | 2 | 7 | 26 | 24 | 2 | 20 | T T T T B B |
9 | Assyriska | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 17 | T T B B H H |
10 | FC Arlanda | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 18 | -3 | 16 | T B H T B B |
11 | AFC Eskilstuna | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 29 | -12 | 16 | B B B B T T |
12 | Orebro Syrianska IF | 14 | 5 | 1 | 8 | 16 | 28 | -12 | 16 | B B H B B T |
13 | IFK Stocksund | 14 | 5 | 0 | 9 | 21 | 36 | -15 | 15 | B B T T B T |
14 | Sollentuna United | 14 | 4 | 2 | 8 | 19 | 31 | -12 | 14 | B B T T T H |
15 | Gefle IF | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 19 | -8 | 13 | H B H B H B |
16 | Tegs SK | 14 | 2 | 2 | 10 | 14 | 27 | -13 | 8 | T B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển