Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ragsveds IF vs Syrianska Eskilstuna IF, 21h00 ngày 28/6
Kết quả Ragsveds IF vs Syrianska Eskilstuna IF
Đối đầu Ragsveds IF vs Syrianska Eskilstuna IF
Phong độ Ragsveds IF gần đây
Phong độ Syrianska Eskilstuna IF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Ragsveds IF vs Syrianska Eskilstuna IF
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ragsveds IF vs Syrianska Eskilstuna IF trước đây
-
30/03/2025Syrianska Eskilstuna IF0 - 2Ragsveds IF0 - 2W
-
30/09/2023Ragsveds IF1 - 1Syrianska Eskilstuna IF0 - 1D
-
28/05/2023Syrianska Eskilstuna IF3 - 0Ragsveds IF1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ragsveds IF vs Syrianska Eskilstuna IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Ragsveds IF vs Syrianska Eskilstuna IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ragsveds IF vs Syrianska Eskilstuna IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ragsveds IF vs Syrianska Eskilstuna IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ragsveds IF (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ragsveds IF (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ragsveds IF thắng
Bại: là số trận Ragsveds IF thua
Thắng: là số trận Ragsveds IF thắng
Bại: là số trận Ragsveds IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ragsveds IF và Syrianska Eskilstuna IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 11 | 8 | 1 | 2 | 31 | 16 | 15 | 25 | B T B T T T |
2 | Umea FC Academy | 12 | 8 | 0 | 4 | 32 | 19 | 13 | 24 | B T B B T T |
3 | Kubikenborgs IF | 11 | 7 | 0 | 4 | 19 | 17 | 2 | 21 | T B T B T T |
4 | Gottne IF | 11 | 5 | 0 | 6 | 17 | 20 | -3 | 15 | B T T T B T |
5 | Friska Viljor FC | 11 | 4 | 0 | 7 | 19 | 24 | -5 | 12 | T B B T B B |
6 | Lucksta IF | 11 | 3 | 1 | 7 | 17 | 22 | -5 | 10 | H T B T B B |
7 | Taftea IK | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B T B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển