Đối đầu Kiruna FF vs Skelleftea FF, 17h00 ngày 03/5
Kết quả Kiruna FF vs Skelleftea FF
Đối đầu Kiruna FF vs Skelleftea FF
Phong độ Kiruna FF gần đây
Phong độ Skelleftea FF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Kiruna FF vs Skelleftea FF
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kiruna FF vs Skelleftea FF trước đây
-
24/08/2024Skelleftea FF1 - 2Kiruna FF1 - 1W
-
18/05/2024Kiruna FF0 - 3Skelleftea FF0 - 1L
-
29/07/2023Skelleftea FF3 - 1Kiruna FF3 - 0L
-
10/04/2023Kiruna FF0 - 2Skelleftea FF0 - 2L
-
15/10/2022Skelleftea FF3 - 0Kiruna FF1 - 0L
-
04/06/2022Kiruna FF1 - 1Skelleftea FF0 - 0D
-
26/07/2008Skelleftea FF2 - 0Kiruna FF1 - 0L
-
26/06/2008Kiruna FF1 - 4Skelleftea FF0 - 4L
-
01/09/2007Skelleftea FF6 - 1Kiruna FF3 - 1L
-
02/06/2007Kiruna FF1 - 1Skelleftea FF0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Kiruna FF vs Skelleftea FF
- Thống kê lịch sử đối đầu Kiruna FF vs Skelleftea FF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kiruna FF vs Skelleftea FF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kiruna FF vs Skelleftea FF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kiruna FF (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Kiruna FF (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kiruna FF thắng
Bại: là số trận Kiruna FF thua
Thắng: là số trận Kiruna FF thắng
Bại: là số trận Kiruna FF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kiruna FF và Skelleftea FF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 12 | T T T T |
2 | Friska Viljor FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 | T T B |
3 | Umea FC Academy | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
4 | Taftea IK | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
5 | Kubikenborgs IF | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 | B T B |
6 | Lucksta IF | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
7 | Gottne IF | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển