Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Bellinzona vs Thun, 01h15 ngày 17/5
Kết quả Bellinzona vs Thun
Đối đầu Bellinzona vs Thun
Phong độ Bellinzona gần đây
Phong độ Thun gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Bellinzona vs Thun
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bellinzona vs Thun trước đây
-
09/02/2025Thun2 - 0Bellinzona1 - 0L
-
05/10/2024Bellinzona0 - 0Thun0 - 0D
-
21/09/2024Thun1 - 2Bellinzona0 - 0W
-
13/04/2024Thun1 - 0Bellinzona0 - 0L
-
28/01/2024Bellinzona0 - 0Thun0 - 0D
-
14/12/2023Thun3 - 1Bellinzona1 - 0L
-
26/08/2023Bellinzona0 - 3Thun0 - 1L
-
24/05/2023Bellinzona3 - 0Thun2 - 0W
-
01/04/2023Thun2 - 0Bellinzona1 - 0L
-
24/06/2023Thun2 - 0Bellinzona0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bellinzona vs Thun
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs Thun: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs Thun: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 9 | 2 | 2 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs Thun: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bellinzona (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Bellinzona (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bellinzona thắng
Bại: là số trận Bellinzona thua
Thắng: là số trận Bellinzona thắng
Bại: là số trận Bellinzona thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bellinzona và Thun trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 34 | 20 | 9 | 5 | 68 | 36 | 32 | 69 | T T T T T H |
2 | Aarau | 34 | 15 | 12 | 7 | 59 | 43 | 16 | 57 | H H H H B B |
3 | Etoile Carouge | 34 | 15 | 9 | 10 | 57 | 43 | 14 | 54 | T H B B B T |
4 | Vaduz | 34 | 12 | 12 | 10 | 47 | 47 | 0 | 48 | T B H T B H |
5 | Stade Ouchy | 34 | 12 | 11 | 11 | 50 | 43 | 7 | 47 | H T H B T H |
6 | FC Wil 1900 | 34 | 12 | 11 | 11 | 55 | 53 | 2 | 47 | T H B H T T |
7 | Bellinzona | 34 | 10 | 11 | 13 | 42 | 55 | -13 | 41 | B T T H T H |
8 | Neuchatel Xamax | 34 | 11 | 5 | 18 | 52 | 61 | -9 | 38 | B H H B B B |
9 | Stade Nyonnais | 34 | 10 | 5 | 19 | 42 | 65 | -23 | 35 | B B B T T T |
10 | Schaffhausen | 34 | 7 | 7 | 20 | 39 | 65 | -26 | 28 | B B T H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: