Đối đầu Changchun Yatai vs Chengdu Rongcheng FC, 14h30 ngày 26/4
Kết quả Changchun Yatai vs Chengdu Rongcheng FC
Đối đầu Changchun Yatai vs Chengdu Rongcheng FC
Phong độ Changchun Yatai gần đây
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây
VĐQG Trung Quốc 2025: Changchun Yatai vs Chengdu Rongcheng FC
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/4/2025 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Changchun Yatai vs Chengdu Rongcheng FC trước đây
-
03/08/2024Chengdu Rongcheng FC4 - 0Changchun Yatai3 - 0L
-
14/04/2024Changchun Yatai1 - 2Chengdu Rongcheng FC1 - 0L
-
12/08/2023Changchun Yatai1 - 0Chengdu Rongcheng FC1 - 0W
-
14/05/2023Chengdu Rongcheng FC2 - 2Changchun Yatai2 - 0D
-
07/11/2022Chengdu Rongcheng FC2 - 2Changchun Yatai1 - 2D
-
01/09/2022Changchun Yatai0 - 1Chengdu Rongcheng FC0 - 1L
-
08/11/2020Chengdu Rongcheng FC0 - 3Changchun Yatai0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Changchun Yatai vs Chengdu Rongcheng FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Changchun Yatai vs Chengdu Rongcheng FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Changchun Yatai vs Chengdu Rongcheng FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 6 | 1 | 2 | 3 |
Hạng nhất Trung Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Changchun Yatai vs Chengdu Rongcheng FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Changchun Yatai (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Changchun Yatai (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Changchun Yatai thắng
Bại: là số trận Changchun Yatai thua
Thắng: là số trận Changchun Yatai thắng
Bại: là số trận Changchun Yatai thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Changchun Yatai và Chengdu Rongcheng FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 10 | 9 | 20 | T T H T T T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 17 | H T T T H T |
3 | Shandong Taishan | 8 | 5 | 1 | 2 | 20 | 15 | 5 | 16 | T B T T T B |
4 | Shanghai Port | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 10 | 6 | 14 | T H T H T B |
5 | Beijing Guoan | 7 | 3 | 4 | 0 | 19 | 10 | 9 | 13 | H H H T H T |
6 | Tianjin Tigers | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 12 | 1 | 13 | T H H H B T |
7 | Qingdao Youth Island | 7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 14 | 1 | 12 | T H T H B T |
8 | Meizhou Hakka | 8 | 3 | 2 | 3 | 17 | 15 | 2 | 11 | B B T B H T |
9 | Zhejiang Professional FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 9 | T T B B H B |
10 | Yunnan Yukun | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 9 | T B T B H H |
11 | Dalian Zhixing | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 9 | T H B H T B |
12 | Henan Football Club | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 11 | -1 | 7 | B B B T B T |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 21 | -12 | 6 | B B B B T B |
14 | Changchun Yatai | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 13 | -6 | 5 | B H B T B H |
15 | Wuhan Three Towns | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 5 | B H B T H B |
16 | Qingdao Manatee | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 13 | -7 | 2 | B H B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc