Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Guangdong Mingtu vs Wenzhou Professional Football Club, 15h00 ngày 12/7
Kết quả Guangdong Mingtu vs Wenzhou Professional Football Club
Đối đầu Guangdong Mingtu vs Wenzhou Professional Football Club
Phong độ Guangdong Mingtu gần đây
Phong độ Wenzhou Professional Football Club gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2025: Guangdong Mingtu vs Wenzhou Professional Football Club
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/7/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Guangdong Mingtu vs Wenzhou Professional Football Club trước đây
-
07/05/2025Wenzhou Professional1 - 1Guangdong Mingtu0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Guangdong Mingtu vs Wenzhou Professional Football Club
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangdong Mingtu vs Wenzhou Professional Football Club: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangdong Mingtu vs Wenzhou Professional Football Club: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangdong Mingtu vs Wenzhou Professional Football Club: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guangdong Mingtu (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Guangdong Mingtu (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guangdong Mingtu thắng
Bại: là số trận Guangdong Mingtu thua
Thắng: là số trận Guangdong Mingtu thắng
Bại: là số trận Guangdong Mingtu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guangdong Mingtu và Wenzhou Professional Football Club trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 18 | 11 | 4 | 3 | 22 | 10 | 12 | 37 | T B H T B T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 18 | 10 | 4 | 4 | 18 | 10 | 8 | 34 | T H T T B H |
3 | Shandong Taishan B | 18 | 8 | 8 | 2 | 29 | 18 | 11 | 32 | T H H T T H |
4 | Haimen Codion | 18 | 8 | 7 | 3 | 33 | 22 | 11 | 31 | H T T H H B |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 18 | 9 | 4 | 5 | 21 | 16 | 5 | 31 | B T H T T T |
6 | Langfang City of Glory | 18 | 8 | 5 | 5 | 22 | 21 | 1 | 29 | T T T T H T |
7 | Shanghai Port B | 18 | 5 | 6 | 7 | 19 | 19 | 0 | 21 | H B B B H H |
8 | Taian Tiankuang | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 24 | -6 | 18 | B B B T B T |
9 | Xi an Ronghai | 18 | 4 | 6 | 8 | 13 | 28 | -15 | 18 | H T B B T B |
10 | Rizhao Yuqi | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 25 | -9 | 16 | H H T B B H |
11 | Hubei Istar | 18 | 3 | 6 | 9 | 21 | 30 | -9 | 15 | B B H H H B |
12 | Bei Li Gong | 18 | 3 | 2 | 13 | 16 | 25 | -9 | 11 | B B T B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc