Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Quanzhou Yassin vs Guizhou Zhucheng Jingji FC, 16h30 ngày 13/7
Kết quả Quanzhou Yassin vs Guizhou Zhucheng Jingji FC
Đối đầu Quanzhou Yassin vs Guizhou Zhucheng Jingji FC
Phong độ Quanzhou Yassin gần đây
Phong độ Guizhou Zhucheng Jingji FC gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2025: Quanzhou Yassin vs Guizhou Zhucheng Jingji FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/7/2025 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Quanzhou Yassin vs Guizhou Zhucheng Jingji FC trước đây
-
06/05/2025Guizhou Zhucheng Jingji FC1 - 0Quanzhou Yassin1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Quanzhou Yassin vs Guizhou Zhucheng Jingji FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Quanzhou Yassin vs Guizhou Zhucheng Jingji FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Quanzhou Yassin vs Guizhou Zhucheng Jingji FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Quanzhou Yassin vs Guizhou Zhucheng Jingji FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Quanzhou Yassin (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Quanzhou Yassin (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Quanzhou Yassin thắng
Bại: là số trận Quanzhou Yassin thua
Thắng: là số trận Quanzhou Yassin thắng
Bại: là số trận Quanzhou Yassin thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Quanzhou Yassin và Guizhou Zhucheng Jingji FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 18 | 11 | 4 | 3 | 22 | 10 | 12 | 37 | T B H T B T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 18 | 10 | 4 | 4 | 18 | 10 | 8 | 34 | T H T T B H |
3 | Shandong Taishan B | 18 | 8 | 8 | 2 | 29 | 18 | 11 | 32 | T H H T T H |
4 | Haimen Codion | 18 | 8 | 7 | 3 | 33 | 22 | 11 | 31 | H T T H H B |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 18 | 9 | 4 | 5 | 21 | 16 | 5 | 31 | B T H T T T |
6 | Langfang City of Glory | 18 | 8 | 5 | 5 | 22 | 21 | 1 | 29 | T T T T H T |
7 | Shanghai Port B | 18 | 5 | 6 | 7 | 19 | 19 | 0 | 21 | H B B B H H |
8 | Taian Tiankuang | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 19 | B B T B T H |
9 | Xi an Ronghai | 19 | 4 | 7 | 8 | 13 | 28 | -15 | 19 | T B B T B H |
10 | Rizhao Yuqi | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 25 | -9 | 16 | H H T B B H |
11 | Hubei Istar | 18 | 3 | 6 | 9 | 21 | 30 | -9 | 15 | B B H H H B |
12 | Bei Li Gong | 18 | 3 | 2 | 13 | 16 | 25 | -9 | 11 | B B T B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc