Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về ShanXi zhidan Nữ vs Wuhan Jianghan Nữ, 15h00 ngày 11/6
Kết quả ShanXi zhidan Nữ vs Wuhan Jianghan Nữ
Đối đầu ShanXi zhidan Nữ vs Wuhan Jianghan Nữ
Phong độ ShanXi zhidan Nữ gần đây
Phong độ Wuhan Jianghan Nữ gần đây
VĐQG Trung Quốc nữ 2025: ShanXi zhidan Nữ vs Wuhan Jianghan Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Trung Quốc nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/6/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ShanXi zhidan Nữ vs Wuhan Jianghan Nữ trước đây
-
28/09/2024Wuhan Jianghan (W)1 - 0ShanXi zhidan (W)0 - 0L
-
22/06/2024ShanXi zhidan (W)0 - 2Wuhan Jianghan (W)0 - 0L
-
23/08/2023Wuhan Jianghan (W)4 - 1ShanXi zhidan (W)2 - 1L
-
08/03/2023ShanXi zhidan (W)0 - 3Wuhan Jianghan (W)0 - 1L
-
14/05/2022ShanXi zhidan (W)0 - 1Wuhan Jianghan (W)0 - 0L
-
07/04/2022Wuhan Jianghan (W)3 - 0ShanXi zhidan (W)1 - 0L
-
21/06/2014ShanXi zhidan (W)0 - 3Wuhan Jianghan (W)0 - 0L
-
23/03/2014Wuhan Jianghan (W)0 - 1ShanXi zhidan (W)0 - 0W
-
05/02/2024Wuhan Jianghan (W)1 - 1ShanXi zhidan (W)0 - 1D
-
18/02/2023Wuhan Jianghan (W)0 - 0ShanXi zhidan (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu ShanXi zhidan Nữ vs Wuhan Jianghan Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu ShanXi zhidan Nữ vs Wuhan Jianghan Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ShanXi zhidan Nữ vs Wuhan Jianghan Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc nữ | 8 | 1 | 0 | 7 |
Chinese STU | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ShanXi zhidan Nữ vs Wuhan Jianghan Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ShanXi zhidan Nữ (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
ShanXi zhidan Nữ (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ShanXi zhidan Nữ thắng
Bại: là số trận ShanXi zhidan Nữ thua
Thắng: là số trận ShanXi zhidan Nữ thắng
Bại: là số trận ShanXi zhidan Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ShanXi zhidan Nữ và Wuhan Jianghan Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jiangsu Wuxi (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 9 | 2 | 7 | 17 | T H H T T T |
2 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 1 | 8 | 14 | T B H T T H |
3 | Beijing Beikong (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 14 | H T T B T T |
4 | Shandong Ticai (W) | 7 | 4 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 12 | T T T T B B |
5 | Wuhan Jianghan (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 | B H H T T T |
6 | Hangzhou YinHang (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | T H T B B T |
7 | Shanghai RCB (W) | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 9 | H H B T H B |
8 | Guangdong Meizhou (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 8 | H B T B T B |
9 | Changchun Masses Properties (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | B T B H B H |
10 | ShanXi zhidan (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 13 | -7 | 5 | B H B B B T |
11 | HeNan zhongyuan (W) | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 9 | -6 | 2 | B B H H B B |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 11 | -8 | 2 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc