Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Shenzhen 2028 vs Wuhan Three Towns B, 18h30 ngày 12/7
Kết quả Shenzhen 2028 vs Wuhan Three Towns B
Đối đầu Shenzhen 2028 vs Wuhan Three Towns B
Phong độ Shenzhen 2028 gần đây
Phong độ Wuhan Three Towns B gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2025: Shenzhen 2028 vs Wuhan Three Towns B
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/7/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shenzhen 2028 vs Wuhan Three Towns B trước đây
-
06/05/2025Wuhan Three Towns B0 - 1Shenzhen 20280 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Shenzhen 2028 vs Wuhan Three Towns B
- Thống kê lịch sử đối đầu Shenzhen 2028 vs Wuhan Three Towns B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shenzhen 2028 vs Wuhan Three Towns B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shenzhen 2028 vs Wuhan Three Towns B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shenzhen 2028 (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Shenzhen 2028 (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shenzhen 2028 thắng
Bại: là số trận Shenzhen 2028 thua
Thắng: là số trận Shenzhen 2028 thắng
Bại: là số trận Shenzhen 2028 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shenzhen 2028 và Wuhan Three Towns B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 18 | 11 | 4 | 3 | 22 | 10 | 12 | 37 | T B H T B T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 18 | 10 | 4 | 4 | 18 | 10 | 8 | 34 | T H T T B H |
3 | Shandong Taishan B | 18 | 8 | 8 | 2 | 29 | 18 | 11 | 32 | T H H T T H |
4 | Haimen Codion | 18 | 8 | 7 | 3 | 33 | 22 | 11 | 31 | H T T H H B |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 18 | 9 | 4 | 5 | 21 | 16 | 5 | 31 | B T H T T T |
6 | Langfang City of Glory | 18 | 8 | 5 | 5 | 22 | 21 | 1 | 29 | T T T T H T |
7 | Shanghai Port B | 18 | 5 | 6 | 7 | 19 | 19 | 0 | 21 | H B B B H H |
8 | Taian Tiankuang | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 24 | -6 | 18 | B B B T B T |
9 | Xi an Ronghai | 18 | 4 | 6 | 8 | 13 | 28 | -15 | 18 | H T B B T B |
10 | Rizhao Yuqi | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 25 | -9 | 16 | H H T B B H |
11 | Hubei Istar | 18 | 3 | 6 | 9 | 21 | 30 | -9 | 15 | B B H H H B |
12 | Bei Li Gong | 18 | 3 | 2 | 13 | 16 | 25 | -9 | 11 | B B T B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc