Đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Tianjin Tigers, 17h30 ngày 01/5
Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Tianjin Tigers
Nhận định, Soi kèo Shenzhen Peng City vs Tianjin Jinmen Tiger 17h30 ngày 1/5: Chủ nhà gặp khó
Đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Tianjin Tigers
Phong độ Shenzhen Xinpengcheng gần đây
Phong độ Tianjin Tigers gần đây
VĐQG Trung Quốc 2025: Shenzhen Xinpengcheng vs Tianjin Tigers
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/5/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Tianjin Tigers trước đây
-
29/06/2024Tianjin Tigers3 - 0Shenzhen Xinpengcheng1 - 0L
-
10/03/2024Shenzhen Xinpengcheng0 - 4Tianjin Tigers0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Tianjin Tigers
- Thống kê lịch sử đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Tianjin Tigers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Tianjin Tigers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Tianjin Tigers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shenzhen Xinpengcheng (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Shenzhen Xinpengcheng (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shenzhen Xinpengcheng thắng
Bại: là số trận Shenzhen Xinpengcheng thua
Thắng: là số trận Shenzhen Xinpengcheng thắng
Bại: là số trận Shenzhen Xinpengcheng thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shenzhen Xinpengcheng và Tianjin Tigers trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 10 | 10 | 23 | T H T T T T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 20 | T T T H T T |
3 | Shanghai Port | 8 | 5 | 2 | 1 | 19 | 12 | 7 | 17 | H T H T B T |
4 | Beijing Guoan | 8 | 4 | 4 | 0 | 20 | 10 | 10 | 16 | H H T H T T |
5 | Shandong Taishan | 9 | 5 | 1 | 3 | 20 | 16 | 4 | 16 | B T T T B B |
6 | Tianjin Tigers | 9 | 3 | 4 | 2 | 14 | 14 | 0 | 13 | H H H B T B |
7 | Zhejiang Professional FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 12 | T B B H B T |
8 | Meizhou Hakka | 9 | 3 | 3 | 3 | 18 | 16 | 2 | 12 | B T B H T H |
9 | Qingdao Youth Island | 8 | 3 | 3 | 2 | 16 | 16 | 0 | 12 | H T H B T B |
10 | Dalian Zhixing | 9 | 2 | 4 | 3 | 8 | 12 | -4 | 10 | H B H T B H |
11 | Yunnan Yukun | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 16 | -5 | 9 | B T B H H B |
12 | Wuhan Three Towns | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 8 | H B T H B T |
13 | Henan Football Club | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 12 | -2 | 7 | B B T B T B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 22 | -12 | 7 | B B B T B H |
15 | Changchun Yatai | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 15 | -7 | 5 | H B T B H B |
16 | Qingdao Manatee | 9 | 0 | 3 | 6 | 7 | 14 | -7 | 3 | H B B B B H |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc