Kết quả Andorra vs Latvia, 02h45 ngày 22/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Vòng loại World Cup Châu Âu 2025-2026 » vòng Group stage

  • Andorra vs Latvia: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Dario Sits
     Deniss Melniks
  • 49'
    0-0
    Dario Sits
  • 57'
    Marc Vales  
    Joao da Silva Teixeira  
    0-0
  • 57'
    Moises San Nicolas  
    Marc Pujol  
    0-0
  • 58'
    0-1
    goal Dario Sits (Assist:Roberts Savalnieks)
  • 65'
    Cucu  
    Aron Rodrigo Tapia  
    0-1
  • 74'
    0-1
     Raimonds Krollis
     Vladislavs Gutkovskis
  • 78'
    0-1
     Alvis Jaunzems
     Roberts Savalnieks
  • 80'
    0-1
    Antonijs Cernomordijs
  • 86'
    Victor Bernat  
    Biel Borra Font  
    0-1
  • 86'
    Marc Rebes  
    Pau Babot  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Vitalijs Jagodinskis
     Andrejs Ciganiks
  • Andorra vs Latvia: Đội hình chính và dự bị

  • Andorra5-4-1
    12
    Iker Alvarez de Eulate
    17
    Joan Cervos
    22
    Ian Bryan Olivera De Oliveira
    6
    Christian Garcia
    5
    Max Gonzalez-Adrio Llovera
    2
    Biel Borra Font
    7
    Marc Pujol
    8
    Pau Babot
    20
    Joao da Silva Teixeira
    14
    Aron Rodrigo Tapia
    11
    Albert Rosas Ubach
    9
    Vladislavs Gutkovskis
    15
    Dmitrijs Zelenkovs
    10
    Janis Ikaunieks
    11
    Roberts Savalnieks
    20
    Deniss Melniks
    22
    Aleksejs Saveljevs
    14
    Andrejs Ciganiks
    2
    Daniels Balodis
    5
    Antonijs Cernomordijs
    13
    Raivis Jurkovskis
    1
    Krisjanis Zviedris
    Latvia3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Moises San Nicolas
    3Marc Vales
    19Marc Rebes
    9Cucu
    10Victor Bernat
    1Josep Anton Moreira Gomez
    21Marc Garcia Renom
    18Chus Rubio
    13Francisco Pires
    4Francisco Pomares Ortega
    16Albert Reyes
    23Hugo Ferreira Silva
    Vitalijs Jagodinskis 3
    Alvis Jaunzems 16
    Raimonds Krollis 19
    Dario Sits 18
    Vjaceslavs Isajevs 6
    Rihards Matrevics 23
    Roberts Ozols 12
    Maksims Tonisevs 21
    Eduards Daskevics 7
    Lukass Vapne 17
    Niks Sliede 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Koldo Alvarez
    Dainis Kazakevics
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Âu
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Andorra vs Latvia: Số liệu thống kê

  • Andorra
    Latvia
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  •  
     
  • 307
    Số đường chuyền
    546
  •  
     
  • 63%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 49
    Đánh đầu
    53
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    28
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    30
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 32
    Long pass
    28
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    126
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Vòng loại World Cup Châu Âu 2025/2026

Group K

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Anh 3 3 0 0 6 0 6 9
2 Albania 4 1 2 1 4 3 1 5
3 Serbia 2 1 1 0 3 0 3 4
4 Latvia 3 1 1 1 2 4 -2 4
5 Andorra 4 0 0 4 0 8 -8 0