Kết quả Latvia vs Albania, 01h45 ngày 11/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Vòng loại World Cup Châu Âu 2025-2026 » vòng Group stage

  • Latvia vs Albania: Diễn biến chính

  • 21'
    Janis Ikaunieks
    0-0
  • 29'
    0-1
    Antonijs Cernomordijs(OW)
  • 45'
    Antonijs Cernomordijs (Assist:Andrejs Ciganiks) goal 
    1-1
  • 50'
    Andrejs Ciganiks
    1-1
  • 60'
    1-1
     Ernest Muci
     Arber Hoxha
  • 69'
    Renars Varslavans
    1-1
  • 69'
    1-1
     Nedim Bajrami
     Qazim Laci
  • 75'
    Marko Regza  
    Vladislavs Gutkovskis  
    1-1
  • 75'
    Eduards Daskevics  
    Janis Ikaunieks  
    1-1
  • 82'
    1-1
     Mirlind Daku
     Rey Manaj
  • 82'
    Lukass Vapne  
    Aleksejs Saveljevs  
    1-1
  • 82'
    1-1
     Myrto Uzuni
     Armando Broja
  • 84'
    Antonijs Cernomordijs
    1-1
  • 90'
    Maksims Tonisevs  
    Renars Varslavans  
    1-1
  • Latvia vs Albania: Đội hình chính và dự bị

  • Latvia5-4-1
    1
    Krisjanis Zviedris
    14
    Andrejs Ciganiks
    13
    Raivis Jurkovskis
    5
    Antonijs Cernomordijs
    2
    Daniels Balodis
    16
    Alvis Jaunzems
    10
    Janis Ikaunieks
    15
    Dmitrijs Zelenkovs
    22
    Aleksejs Saveljevs
    8
    Renars Varslavans
    9
    Vladislavs Gutkovskis
    7
    Rey Manaj
    22
    Armando Broja
    14
    Qazim Laci
    21
    Arber Hoxha
    6
    Juljan Shehu
    8
    Kristjan Asllani
    2
    Ivan Balliu Campeny
    18
    Ardian Ismajli
    15
    Marash Kumbulla
    3
    Mario Mitaj
    1
    Thomas Strakosha
    Albania4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Maksims Tonisevs
    7Eduards Daskevics
    17Lukass Vapne
    18Marko Regza
    3Vitalijs Jagodinskis
    23Rihards Matrevics
    21Deniss Melniks
    11Glebs Zaleiko
    19Bruno Melnis
    6Kristers Penkevics
    4Kristaps Grabovskis
    12Frenks Davids Orols
    Ernest Muci 17
    Nedim Bajrami 10
    Myrto Uzuni 11
    Mirlind Daku 19
    Elseid Hisaj 4
    Naser Aliji 13
    Jasir Asani 9
    Elhan Kastrati 12
    Alen Sherri 23
    Adrian Bajrami 5
    Medon Berisha 16
    Ylber Ramadani 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dainis Kazakevics
    Sylvio Mendes Silvinho
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Âu
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Latvia vs Albania: Số liệu thống kê

  • Latvia
    Albania
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 307
    Số đường chuyền
    627
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    93%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 16
    Long pass
    32
  •  
     
  • 51
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 15
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH Vòng loại World Cup Châu Âu 2025/2026

Group K

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Anh 3 3 0 0 6 0 6 9
2 Albania 4 1 2 1 4 3 1 5
3 Serbia 2 1 1 0 3 0 3 4
4 Latvia 3 1 1 1 2 4 -2 4
5 Andorra 4 0 0 4 0 8 -8 0