Kết quả Romania vs Đảo Síp, 01h45 ngày 11/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Vòng loại World Cup Châu Âu 2025-2026 » vòng Group stage

  • Romania vs Đảo Síp: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    Grigoris Kastanos
  • 26'
    Florin Lucian Tanase
    0-0
  • 39'
    0-0
    Joel Mall Card changed
  • 43'
    Florin Lucian Tanase (Assist:Dennis Man) goal 
    1-0
  • 45'
    Dennis Man (Assist:Denis Dragus) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Charalampos Charalampous
     Ioannis Kosti
  • 46'
    2-0
     Ilia Marios
     Loizos Loizou
  • 46'
    2-0
     Koutsakos Nicolas
     Andronikos Kakoullis
  • 56'
    Marius Marin  
    Vlad Chiriches  
    2-0
  • 56'
    Alexandru Mitrita  
    Valentin Mihaila  
    2-0
  • 62'
    2-0
     Marinos Tzionis
     Anderson Correia
  • 64'
    2-0
    Giannis Satsias
  • 73'
    Virgil Eugen Ghița  
    Andrei Burca  
    2-0
  • 73'
    Denis Alibec  
    Florin Lucian Tanase  
    2-0
  • 81'
    2-0
     Kostakis Artymatas
     Charis Kyriakou
  • 82'
    David Raul Miculescu  
    Dennis Man  
    2-0
  • Romania vs Đảo Síp: Đội hình chính và dự bị

  • Romania4-2-3-1
    12
    Horatiu Moldovan
    23
    Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
    15
    Andrei Burca
    3
    Mihai Popescu
    2
    Andrei Ratiu
    21
    Vlad Chiriches
    8
    Adrian Sut
    13
    Valentin Mihaila
    19
    Florin Lucian Tanase
    10
    Dennis Man
    9
    Denis Dragus
    11
    Andronikos Kakoullis
    17
    Loizos Loizou
    23
    Ioannis Kosti
    7
    Anderson Correia
    8
    Charis Kyriakou
    20
    Grigoris Kastanos
    6
    Giannis Satsias
    15
    Christos Sielis
    19
    Konstantinos Laifis
    14
    Giorgos Malekkidis
    1
    Joel Mall
    Đảo Síp4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Denis Alibec
    22Alexandru Mitrita
    6Marius Marin
    4Virgil Eugen Ghița
    11David Raul Miculescu
    14Valentin Cretu
    1Florin Nita
    18Razvan Marin
    5Ionut Nedelcearu
    20Raul Oprut
    16Stefan Tarnovanu
    17Vladimir Screciu
    Kostakis Artymatas 18
    Marinos Tzionis 21
    Ilia Marios 9
    Charalampos Charalampous 5
    Koutsakos Nicolas 12
    Neofytos Michail 22
    Pieros Sotiriou 10
    Kostas Pileas 2
    Demetris Demetriou 13
    Nikolas Panagiotou 3
    Evagoras Antoniou 16
    Antreas Shikkis 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Edward Iordanescu
    Temur Ketsbaia
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Âu
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Romania vs Đảo Síp: Số liệu thống kê

  • Romania
    Đảo Síp
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 10
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 547
    Số đường chuyền
    358
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 32
    Long pass
    22
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH Vòng loại World Cup Châu Âu 2025/2026

Bảng H

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bosnia-Herzegovina 3 3 0 0 4 1 3 9
2 Áo 2 2 0 0 6 1 5 6
3 Romania 4 2 0 2 8 4 4 6
4 Đảo Síp 3 1 0 2 3 4 -1 3
5 San Marino 4 0 0 4 1 12 -11 0