Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Podillya Khmelnytskyi vs Dinaz Vyshgorod, 17h00 ngày 30/5
Kết quả Podillya Khmelnytskyi vs Dinaz Vyshgorod
Đối đầu Podillya Khmelnytskyi vs Dinaz Vyshgorod
Phong độ Podillya Khmelnytskyi gần đây
Phong độ Dinaz Vyshgorod gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Podillya Khmelnytskyi vs Dinaz Vyshgorod
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Podillya Khmelnytskyi vs Dinaz Vyshgorod trước đây
-
26/04/2025Dinaz Vyshgorod1 - 1Podillya Khmelnytskyi1 - 1D
-
11/05/2024Podillya Khmelnytskyi3 - 0Dinaz Vyshgorod1 - 0W
-
06/04/2024Dinaz Vyshgorod1 - 1Podillya Khmelnytskyi0 - 0D
-
15/04/2021Dinaz Vyshgorod1 - 1Podillya Khmelnytskyi0 - 0D
-
20/11/2019Dinaz Vyshgorod3 - 1Podillya Khmelnytskyi1 - 1L
-
04/09/2019Podillya Khmelnytskyi1 - 1Dinaz Vyshgorod1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Podillya Khmelnytskyi vs Dinaz Vyshgorod
- Thống kê lịch sử đối đầu Podillya Khmelnytskyi vs Dinaz Vyshgorod: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Podillya Khmelnytskyi vs Dinaz Vyshgorod: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 3 | 1 | 2 | 0 |
Hạng 3 Ukraine | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Podillya Khmelnytskyi vs Dinaz Vyshgorod: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Podillya Khmelnytskyi (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Podillya Khmelnytskyi (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Podillya Khmelnytskyi thắng
Bại: là số trận Podillya Khmelnytskyi thua
Thắng: là số trận Podillya Khmelnytskyi thắng
Bại: là số trận Podillya Khmelnytskyi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Podillya Khmelnytskyi và Dinaz Vyshgorod trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 7 | 2 | 4 | 1 | 6 | 5 | 1 | 33 | H T H B T H |
2 | Nyva Ternopil | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 32 | B H T H H T |
3 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 9 | 5 | 29 | T T T H B H |
4 | FK Yarud Mariupol | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 28 | B T T B T B |
5 | Metalurh Zaporizhya | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 26 | H H B T T H |
6 | FC Mynai | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 24 | B B B T B H |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 23 | H H B T B T |
8 | Dinaz Vyshgorod | 7 | 0 | 3 | 4 | 7 | 18 | -11 | 16 | B B H B H H |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 11 | B T H B H B |
Cập nhật: