Đối đầu FC Inhulets Petrove vs LNZ Cherkasy, 19h30 ngày 20/4
Kết quả FC Inhulets Petrove vs LNZ Cherkasy
Đối đầu FC Inhulets Petrove vs LNZ Cherkasy
Phong độ FC Inhulets Petrove gần đây
Phong độ LNZ Cherkasy gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: FC Inhulets Petrove vs LNZ Cherkasy
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs LNZ Cherkasy trước đây
-
20/10/2024LNZ Cherkasy2 - 0FC Inhulets Petrove1 - 0L
-
23/07/2024LNZ Cherkasy0 - 0FC Inhulets Petrove0 - 0D
-
14/06/2023LNZ Cherkasy2 - 1FC Inhulets Petrove2 - 0L
-
10/06/2023FC Inhulets Petrove1 - 1LNZ Cherkasy0 - 0D
-
22/09/2021LNZ Cherkasy2 - 1FC Inhulets Petrove1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Inhulets Petrove vs LNZ Cherkasy
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs LNZ Cherkasy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs LNZ Cherkasy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Ukraina | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs LNZ Cherkasy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Inhulets Petrove (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FC Inhulets Petrove (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Inhulets Petrove thắng
Bại: là số trận FC Inhulets Petrove thua
Thắng: là số trận FC Inhulets Petrove thắng
Bại: là số trận FC Inhulets Petrove thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Inhulets Petrove và LNZ Cherkasy trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 25 | 19 | 6 | 0 | 53 | 15 | 38 | 63 | T H T T T T |
2 | PFC Oleksandria | 25 | 17 | 6 | 2 | 39 | 18 | 21 | 57 | T T T T H T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 25 | 16 | 5 | 4 | 59 | 22 | 37 | 53 | H T T T T B |
4 | Polissya Zhytomyr | 25 | 11 | 9 | 5 | 34 | 24 | 10 | 42 | T B T H T H |
5 | FC Karpaty Lviv | 25 | 11 | 6 | 8 | 33 | 26 | 7 | 39 | H H T H T T |
6 | Kryvbas | 24 | 11 | 5 | 8 | 28 | 24 | 4 | 38 | H T B B B T |
7 | Veres | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 32 | -3 | 32 | T B T H B T |
8 | Zorya | 24 | 10 | 2 | 12 | 28 | 34 | -6 | 32 | T H B T B B |
9 | Rukh Vynnyky | 25 | 7 | 9 | 9 | 25 | 24 | 1 | 30 | T B B T H B |
10 | Kolos Kovalyovka | 25 | 6 | 9 | 10 | 22 | 22 | 0 | 27 | B B T B T T |
11 | LNZ Lebedyn | 25 | 7 | 5 | 13 | 23 | 35 | -12 | 26 | B T B B B H |
12 | Obolon Kiev | 25 | 6 | 6 | 13 | 14 | 40 | -26 | 24 | B B B T T B |
13 | FC Livyi Bereh | 24 | 6 | 5 | 13 | 13 | 27 | -14 | 23 | T T B B B H |
14 | FC Vorskla Poltava | 25 | 5 | 6 | 14 | 19 | 35 | -16 | 21 | H T B B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 24 | 5 | 3 | 16 | 15 | 36 | -21 | 18 | B B B B T B |
16 | FC Inhulets Petrove | 24 | 3 | 8 | 13 | 16 | 36 | -20 | 17 | B T H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: