Đối đầu FC Inhulets Petrove vs Zorya, 18h00 ngày 08/12
Kết quả FC Inhulets Petrove vs Zorya
Đối đầu FC Inhulets Petrove vs Zorya
Phong độ FC Inhulets Petrove gần đây
Phong độ Zorya gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: FC Inhulets Petrove vs Zorya
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs Zorya trước đây
-
04/08/2024Zorya2 - 1FC Inhulets Petrove1 - 1L
-
20/05/2023Zorya2 - 0FC Inhulets Petrove1 - 0L
-
08/11/2022FC Inhulets Petrove1 - 0Zorya1 - 0W
-
05/12/2021Zorya1 - 0FC Inhulets Petrove0 - 0L
-
02/08/2021FC Inhulets Petrove1 - 5Zorya0 - 2L
-
11/04/2021Zorya2 - 0FC Inhulets Petrove0 - 0L
-
02/11/2020FC Inhulets Petrove1 - 1Zorya0 - 0D
-
04/09/2021Zorya3 - 1FC Inhulets Petrove1 - 0L
-
17/04/2019FC Inhulets Petrove2 - 1Zorya2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Inhulets Petrove vs Zorya
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs Zorya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs Zorya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 7 | 1 | 1 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs Zorya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Inhulets Petrove (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
FC Inhulets Petrove (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Inhulets Petrove thắng
Bại: là số trận FC Inhulets Petrove thua
Thắng: là số trận FC Inhulets Petrove thắng
Bại: là số trận FC Inhulets Petrove thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Inhulets Petrove và Zorya trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 15 | 11 | 4 | 0 | 33 | 11 | 22 | 37 | H T T T H H |
2 | PFC Oleksandria | 15 | 11 | 4 | 0 | 25 | 8 | 17 | 37 | T T T H T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 15 | 10 | 3 | 2 | 41 | 14 | 27 | 33 | H T T T H T |
4 | Kryvbas | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 25 | T T H H T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 15 | 6 | 6 | 3 | 23 | 15 | 8 | 24 | H B B H B H |
6 | FC Karpaty Lviv | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 21 | T T T B T B |
7 | Rukh Vynnyky | 15 | 4 | 8 | 3 | 19 | 11 | 8 | 20 | H H B T H H |
8 | Veres | 15 | 4 | 7 | 4 | 17 | 18 | -1 | 19 | H H H T H T |
9 | Zorya | 15 | 6 | 1 | 8 | 16 | 19 | -3 | 19 | B T B B H T |
10 | LNZ Lebedyn | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 22 | -6 | 18 | T B T B B B |
11 | FC Vorskla Poltava | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 24 | -9 | 16 | H B T T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 15 | 2 | 8 | 5 | 9 | 12 | -3 | 14 | B H T H B H |
13 | Chernomorets Odessa | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 20 | -11 | 12 | H H B B B B |
14 | FC Livyi Bereh | 15 | 2 | 4 | 9 | 5 | 19 | -14 | 10 | H B B H B H |
15 | Obolon Kiev | 15 | 2 | 4 | 9 | 7 | 28 | -21 | 10 | B B H T B H |
16 | FC Inhulets Petrove | 15 | 1 | 6 | 8 | 12 | 29 | -17 | 9 | B B B H B T |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: