Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Xorazm Urganch vs FK Andijon, 22h00 ngày 26/6
Kết quả Xorazm Urganch vs FK Andijon
Nhận định, Soi kèo Xorazm Urganch vs FK Andijan, 22h00 ngày 26/6: Bất phân thắng bại
Đối đầu Xorazm Urganch vs FK Andijon
Phong độ Xorazm Urganch gần đây
Phong độ FK Andijon gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Xorazm Urganch vs FK Andijon
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Xorazm Urganch vs FK Andijon trước đây
-
16/11/2022FK Andijon3 - 1Xorazm Urganch0 - 0L
-
16/10/2022Xorazm Urganch0 - 1FK Andijon0 - 1L
-
12/06/2022FK Andijon2 - 1Xorazm Urganch1 - 0L
-
20/03/2022Xorazm Urganch3 - 0FK Andijon0 - 0W
-
08/11/2018Xorazm Urganch0 - 1FK Andijon0 - 0L
-
15/08/2018FK Andijon6 - 1Xorazm Urganch3 - 0L
-
21/06/2018Xorazm Urganch2 - 3FK Andijon1 - 1L
-
20/04/2018FK Andijon3 - 1Xorazm Urganch2 - 0L
-
14/09/2017Xorazm Urganch1 - 2FK Andijon0 - 2L
-
25/05/2017FK Andijon2 - 2Xorazm Urganch1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Xorazm Urganch vs FK Andijon
- Thống kê lịch sử đối đầu Xorazm Urganch vs FK Andijon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Xorazm Urganch vs FK Andijon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Uzbekistan | 10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Xorazm Urganch vs FK Andijon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Xorazm Urganch (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Xorazm Urganch (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Xorazm Urganch thắng
Bại: là số trận Xorazm Urganch thua
Thắng: là số trận Xorazm Urganch thắng
Bại: là số trận Xorazm Urganch thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Xorazm Urganch và FK Andijon trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 13 | 9 | 4 | 0 | 25 | 8 | 17 | 31 | H H T T T T |
2 | Dinamo Samarqand | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 11 | 5 | 25 | T T H T T B |
3 | OTMK Olmaliq | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 16 | 5 | 24 | T T H B H B |
4 | Navbahor Namangan | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 14 | 10 | 23 | B T T T B T |
5 | Neftchi Fargona | 12 | 6 | 5 | 1 | 20 | 12 | 8 | 23 | T T H T H T |
6 | Pakhtakor | 13 | 7 | 1 | 5 | 27 | 12 | 15 | 22 | B T T T H T |
7 | Kuruvchi Bunyodkor | 13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 12 | 8 | 21 | B H B H H T |
8 | Mashal Muborak | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 21 | -8 | 15 | T H B H T B |
9 | Xorazm Urganch | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 13 | 1 | 14 | B T B T B B |
10 | FK Andijon | 13 | 3 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 14 | B B B T H H |
11 | Termez Surkhon | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 16 | -5 | 14 | T B T B H B |
12 | Sogdiana Jizak | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 15 | -2 | 13 | B H B H H T |
13 | Qizilqum Zarafshon | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 23 | -11 | 13 | H B B B H H |
14 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 13 | 3 | 3 | 7 | 7 | 20 | -13 | 12 | T B B B B B |
15 | Buxoro FK | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 25 | -12 | 9 | B B H H H B |
16 | Shurtan Guzor | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 21 | -15 | 9 | B H T B H T |
AFC CL
Cập nhật: