Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Kuruvchi Bunyodkor vs Sogdiana Jizak, 21h00 ngày 29/6
Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs Sogdiana Jizak
Đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Sogdiana Jizak
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
Phong độ Sogdiana Jizak gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Kuruvchi Bunyodkor vs Sogdiana Jizak
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Sogdiana Jizak trước đây
-
27/10/2024Kuruvchi Bunyodkor1 - 1Sogdiana Jizak0 - 0D
-
26/05/2024Sogdiana Jizak4 - 0Kuruvchi Bunyodkor3 - 0L
-
30/07/2023Kuruvchi Bunyodkor0 - 2Sogdiana Jizak0 - 2L
-
04/03/2023Sogdiana Jizak0 - 1Kuruvchi Bunyodkor0 - 0W
-
01/08/2022Sogdiana Jizak2 - 0Kuruvchi Bunyodkor1 - 0L
-
03/03/2022Kuruvchi Bunyodkor0 - 0Sogdiana Jizak0 - 0D
-
16/09/2021Sogdiana Jizak0 - 0Kuruvchi Bunyodkor0 - 0D
-
08/04/2021Kuruvchi Bunyodkor2 - 2Sogdiana Jizak2 - 2D
-
25/11/2020Kuruvchi Bunyodkor1 - 0Sogdiana Jizak0 - 0W
-
24/04/2021Kuruvchi Bunyodkor1 - 1Sogdiana Jizak0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Sogdiana Jizak
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Sogdiana Jizak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Sogdiana Jizak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 9 | 2 | 4 | 3 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Sogdiana Jizak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kuruvchi Bunyodkor (sân nhà) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Kuruvchi Bunyodkor (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kuruvchi Bunyodkor thắng
Bại: là số trận Kuruvchi Bunyodkor thua
Thắng: là số trận Kuruvchi Bunyodkor thắng
Bại: là số trận Kuruvchi Bunyodkor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kuruvchi Bunyodkor và Sogdiana Jizak trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 14 | 9 | 5 | 0 | 27 | 10 | 17 | 32 | H T T T T H |
2 | Dinamo Samarqand | 13 | 8 | 4 | 1 | 19 | 13 | 6 | 28 | T H T T B T |
3 | OTMK Olmaliq | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 16 | 5 | 24 | T T H B H B |
4 | Pakhtakor | 14 | 7 | 2 | 5 | 29 | 14 | 15 | 23 | T T T H T H |
5 | Navbahor Namangan | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 14 | 10 | 23 | B T T T B T |
6 | Neftchi Fargona | 12 | 6 | 5 | 1 | 20 | 12 | 8 | 23 | T T H T H T |
7 | Kuruvchi Bunyodkor | 13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 12 | 8 | 21 | B H B H H T |
8 | FK Andijon | 14 | 4 | 5 | 5 | 19 | 21 | -2 | 17 | B B T H H T |
9 | Mashal Muborak | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 21 | -8 | 15 | T H B H T B |
10 | Xorazm Urganch | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 16 | 0 | 14 | T B T B B B |
11 | Termez Surkhon | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 16 | -5 | 14 | T B T B H B |
12 | Sogdiana Jizak | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 15 | -2 | 13 | B H B H H T |
13 | Qizilqum Zarafshon | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 23 | -11 | 13 | H B B B H H |
14 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 14 | 3 | 3 | 8 | 9 | 23 | -14 | 12 | B B B B B B |
15 | Buxoro FK | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 25 | -12 | 9 | B B H H H B |
16 | Shurtan Guzor | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 21 | -15 | 9 | B H T B H T |
AFC CL
Cập nhật: