Kết quả Mirassol vs Sport Club do Recife, 21h00 ngày 01/06
Kết quả Mirassol vs Sport Club do Recife
Đối đầu Mirassol vs Sport Club do Recife
Phong độ Mirassol gần đây
Phong độ Sport Club do Recife gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.11+0.5
0.80O 2
0.78U 2
1.061
2.10X
3.302
3.50Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mirassol vs Sport Club do Recife
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 11
-
Mirassol vs Sport Club do Recife: Diễn biến chính
-
31'Lucas Ramon Batista Silva Penalty awarded0-0
-
34'Reinaldo Manoel da Silva1-0
-
46'1-0Christian Ortiz
Francisco Alves da Silva Neto -
46'1-0Dalbert Henrique
Du Queiroz -
53'Negueba1-0
-
59'Francisco Hyun Sol Kim, Chico
Yago Felipe da Costa Rocha1-0 -
64'1-0Lucas Rafael Araujo Lima
-
65'1-0Carlos Alberto
Hereda -
67'Matheus Henrique Bianqui
Jose Aldo Soares De Oliveira Filho1-0 -
67'Cristian Renato
Edson Guilherme Mendes dos Santos1-0 -
74'1-0Christian Rivera Cuellar
Ze Lucas -
74'1-0Rodrigo Atencio
Lucas Rafael Araujo Lima -
78'Fabricio Daniel de Souza
Negueba1-0 -
79'Ze Vitor
Gabriel Santana Pinto1-0 -
83'Cristian Renato1-0
-
85'Lucas Ramon Batista Silva1-0
-
90'Ze Vitor1-0
-
Mirassol vs Sport Club do Recife: Đội hình chính và dự bị
-
Mirassol4-3-322Walter Leandro Capeloza Artune6Reinaldo Manoel da Silva3Jemmes34Carroll Santana Joao Victor19Lucas Ramon Batista Silva41Yago Felipe da Costa Rocha21Jose Aldo Soares De Oliveira Filho8Daniel de Oliveira Sertanejo27Gabriel Santana Pinto95Edson Guilherme Mendes dos Santos11Negueba92Pablo Felipe Teixeira10Lucas Rafael Araujo Lima30Chrystian Barletta32Hereda37Du Queiroz58Ze Lucas16Igor Aquino da Silva3Lucas de Souza Cunha25Antonio Carlos Capocasali44Francisco Alves da Silva Neto22Caique Franca Godoy
- Đội hình dự bị
-
18Matheus Henrique Bianqui7Fabricio Daniel de Souza88Ze Vitor17Cristian Renato10Francisco Hyun Sol Kim, Chico20Daniel Fortunato Borges23Alex Roberto Santana Rafael4Luiz Otavio90Carlos Eduardo Lecciolle Thomazella13Luiz Felipe44Gabriel Knesowitsch99MaceioRodrigo Atencio 20Dalbert Henrique 29Carlos Alberto 17Christian Rivera Cuellar 14Christian Ortiz 59Rafael Thyere de Albuquerque Marques 15Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO 91Fabricio Dominguez 8Joao Silva 6Adriano 42Arthur Sousa 38Thiago Couto Wenceslau 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Junior Santos Batista MozartEnderson Alves Moreira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Mirassol vs Sport Club do Recife: Số liệu thống kê
-
MirassolSport Club do Recife
-
2Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút5
-
-
20Sút Phạt10
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
407Số đường chuyền424
-
-
82%Chuyền chính xác83%
-
-
10Phạm lỗi20
-
-
1Việt vị1
-
-
33Đánh đầu21
-
-
19Đánh đầu thành công8
-
-
4Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công20
-
-
7Đánh chặn6
-
-
23Ném biên27
-
-
15Cản phá thành công9
-
-
8Thử thách3
-
-
23Long pass35
-
-
96Pha tấn công76
-
-
39Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 7 | 3 | 1 | 24 | 4 | 20 | 24 | T B T H T T |
2 | Cruzeiro | 12 | 7 | 3 | 2 | 17 | 8 | 9 | 24 | T T H T T H |
3 | Bragantino | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 23 | T H B T T B |
4 | Palmeiras | 11 | 7 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 22 | B T T T B B |
5 | Bahia | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 11 | 3 | 21 | T B T B T T |
6 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T B H T T |
7 | Atletico Mineiro | 12 | 5 | 5 | 2 | 13 | 10 | 3 | 20 | T T H H T T |
8 | Botafogo RJ | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 7 | 7 | 18 | T B T H T T |
9 | Mirassol | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | H B T H T T |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 16 | T B T H H H |
11 | Gremio (RS) | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 16 | T H B T T H |
12 | Ceara | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | H T H T B B |
13 | Vasco da Gama | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 16 | -2 | 13 | B B T B B T |
14 | Sao Paulo | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 14 | -4 | 12 | H B T B B B |
15 | Santos | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 14 | -3 | 11 | B H B T B T |
16 | Vitoria BA | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 11 | B T B B H H |
17 | Internacional RS | 12 | 2 | 5 | 5 | 12 | 18 | -6 | 11 | B B H H B B |
18 | Fortaleza | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 10 | H T B B B B |
19 | Juventude | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 24 | -16 | 8 | B B B H B B |
20 | Sport Club do Recife | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 18 | -13 | 3 | H B B B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil