Kết quả Silkeborg vs Brondby IF, 21h00 ngày 20/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Đan Mạch 2023-2024 » vòng 9

  • Silkeborg vs Brondby IF: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goal Nicolai Vallys
  • 21'
    0-2
    goal Filip Bundgaard Kristensen (Assist:Yuito Suzuki)
  • 41'
    0-2
     Kevin Niclas Mensah
     Marko Divkovic
  • 46'
    Lubambo Musonda  
    Andreas Poulsen  
    0-2
  • 58'
    Oskar Boesen  
    Mads Kaalund Larsen  
    0-2
  • 58'
    Alexander Lin  
    Callum McCowatt  
    0-2
  • 62'
    0-2
     Mathias Kvistgaarden
     Filip Bundgaard Kristensen
  • 72'
    Kasper Kusk  
    Tonni Adamsen  
    0-2
  • 84'
    0-2
     Christian Cappis
     Sebastian Soaas Sebulonsen
  • 84'
    0-2
     Mathias Greve
     Nicolai Vallys
  • 86'
    Jens Martin Gammelby  
    Pelle Mattsson  
    0-2
  • 89'
    Joel Felix
    0-2
  • Silkeborg vs Brondby IF: Đội hình chính và dự bị

  • Silkeborg4-3-2-1
    1
    Nicolai Larsen
    2
    Andreas Poulsen
    4
    Joel Felix
    25
    Pontus Rodin
    5
    Oliver Sonne
    20
    Mads Kaalund Larsen
    14
    Mark Brink
    6
    Pelle Mattsson
    8
    Stefan Teitur Thordarson
    17
    Callum McCowatt
    23
    Tonni Adamsen
    11
    Filip Bundgaard Kristensen
    28
    Yuito Suzuki
    7
    Nicolai Vallys
    2
    Sebastian Soaas Sebulonsen
    22
    Josip Radosevic
    10
    Daniel Wass
    24
    Marko Divkovic
    30
    Jordi Vanlerberghe
    5
    Rasmus Lauritsen
    4
    Jacob Rasmussen
    1
    Patrick Pentz
    Brondby IF3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 41Oskar Boesen
    15Asbjorn Bondergaard
    19Jens Martin Gammelby
    7Kasper Kusk
    16Jacob Larsen
    9Alexander Lin
    24Lubambo Musonda
    3Robin Dahl Ostrom
    29Frederik Rieper
    Clement Bischoff 37
    Christian Cappis 23
    Mathias Greve 8
    Henrik Heggheim 3
    Mathias Kvistgaarden 36
    Kevin Niclas Mensah 14
    Thomas Mikkelsen 16
    Noah Nartey 35
    Ohi Anthony Omoijuanfo 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kent Nielsen
    Jesper Sorensen
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Silkeborg vs Brondby IF: Số liệu thống kê

  • Silkeborg
    Brondby IF
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 775
    Số đường chuyền
    511
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    1
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 145
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH VĐQG Đan Mạch 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Randers FC 10 5 3 2 18 12 6 41 H B H T B T
2 Viborg 10 5 2 3 14 11 3 40 H T B B B T
3 Vejle 10 5 2 3 13 10 3 36 H T T T T B
4 Lyngby 10 3 4 3 12 14 -2 36 H T T B T H
5 Odense BK 10 2 2 6 12 16 -4 32 B B B T T B
6 Hvidovre IF 10 2 3 5 10 16 -6 20 T B H B B H