Kết quả Kyzylzhar Petropavlovsk vs FC Zhetysu Taldykorgan, 19h00 ngày 02/03
Kết quả Kyzylzhar Petropavlovsk vs FC Zhetysu Taldykorgan
Đối đầu Kyzylzhar Petropavlovsk vs FC Zhetysu Taldykorgan
Phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây
Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.75O 2
0.76U 2
0.961
2.19X
2.992
2.79Hiệp 1+0
0.72-0
1.13O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kyzylzhar Petropavlovsk vs FC Zhetysu Taldykorgan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 1
-
Kyzylzhar Petropavlovsk vs FC Zhetysu Taldykorgan: Diễn biến chính
-
13'0-0Dmitri Schmidt
-
24'Zharynbetov1-0
-
77'1-1
Schmidt
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Kyzylzhar Petropavlovsk vs FC Zhetysu Taldykorgan: Số liệu thống kê
-
Kyzylzhar PetropavlovskFC Zhetysu Taldykorgan
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
73Pha tấn công112
-
-
39Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 8 | 6 | 2 | 0 | 21 | 5 | 16 | 20 | T T T H T T |
2 | Lokomotiv Astana | 8 | 5 | 3 | 0 | 14 | 5 | 9 | 18 | T T H T T H |
3 | FK Aktobe Lento | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 16 | T T T B T T |
4 | Tobol Kostanai | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 14 | H H T T B T |
5 | FK Yelimay Semey | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 5 | 6 | 13 | T H T T T B |
6 | Okzhetpes | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 11 | T H B T H T |
7 | Ordabasy | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 11 | B H B T T T |
8 | Turan Turkistan | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 8 | B B T H B H |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 8 | B H B T T B |
10 | Zhenis | 7 | 0 | 5 | 2 | 2 | 4 | -2 | 5 | H H H B H B |
11 | Kaisar Kyzylorda | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 11 | -6 | 4 | B H B H B H |
12 | FC Zhetysu Taldykorgan | 7 | 0 | 4 | 3 | 1 | 8 | -7 | 4 | H B H B B H |
13 | FK Atyrau | 9 | 1 | 0 | 8 | 7 | 23 | -16 | 3 | B B B B B B |
14 | Ulytau Zhezkazgan | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 12 | -10 | 2 | H H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation