Kết quả Ordabasy vs Kaisar Kyzylorda, 19h00 ngày 11/05
Kết quả Ordabasy vs Kaisar Kyzylorda
Đối đầu Ordabasy vs Kaisar Kyzylorda
Phong độ Ordabasy gần đây
Phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
0.98O 2.25
0.80U 2.25
0.961
1.65X
3.252
4.80Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.80O 0.75
0.63U 0.75
1.23 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ordabasy vs Kaisar Kyzylorda
-
Sân vận động: Kazhymukan Munaitpasov Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 8
-
Ordabasy vs Kaisar Kyzylorda: Diễn biến chính
-
9'Sergiy Maliy0-0
-
10'0-0Didar Zhalmukan
-
18'Macedo Moraes Everton1-0
-
33'Karam Sultanov(OW)2-0
-
37'2-0Duman Narzildaev
-
64'Nikola Antic2-0
-
76'Victor Mudrac3-0
-
83'Yerkebulan Tungyshbaev (Assist:Murodzhon Khalmatov)4-0
-
90'Sergiy Maliy (Assist:Murodzhon Khalmatov)5-0
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Ordabasy vs Kaisar Kyzylorda: Số liệu thống kê
-
OrdabasyKaisar Kyzylorda
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút4
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
76Pha tấn công31
-
-
52Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Astana | 13 | 9 | 3 | 1 | 28 | 12 | 16 | 30 | H B T T T T |
2 | FC Kairat Almaty | 13 | 8 | 3 | 2 | 28 | 12 | 16 | 27 | T T B B T H |
3 | FK Aktobe Lento | 13 | 8 | 2 | 3 | 21 | 11 | 10 | 26 | T T T B B H |
4 | Tobol Kostanai | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 6 | 13 | 23 | T B T T T T |
5 | Okzhetpes | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 19 | 0 | 20 | T T B T T B |
6 | FK Yelimay Semey | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 9 | 4 | 17 | T B B T H B |
7 | Ordabasy | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 15 | T T T T B H |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 16 | -2 | 14 | B T H H B H |
9 | Turan Turkistan | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 15 | -4 | 11 | H T B B B B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 12 | 2 | 5 | 5 | 11 | 21 | -10 | 11 | H B B T T H |
11 | Ulytau Zhezkazgan | 12 | 3 | 2 | 7 | 7 | 17 | -10 | 11 | B B B T T T |
12 | Zhenis | 12 | 1 | 7 | 4 | 9 | 12 | -3 | 10 | B B H B H T |
13 | FC Zhetysu Taldykorgan | 12 | 1 | 7 | 4 | 9 | 17 | -8 | 10 | H B H T H H |
14 | FK Atyrau | 14 | 1 | 1 | 12 | 9 | 33 | -24 | 4 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation