Kết quả FK Liepaja vs Jelgava, 22h00 ngày 14/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 7

  • FK Liepaja vs Jelgava: Diễn biến chính

  • 16'
    Oskars Vientiess
    0-0
  • 43'
    Djibril Gueye (Assist:Kyvon Leidsman) goal 
    1-0
  • 63'
    1-0
    Kristers Alekseiciks
  • 67'
    Marin Lausic  
    Kyvon Leidsman  
    1-0
  • 74'
    1-0
     Victor Promise
     Armands Petersons
  • 74'
    1-0
     Eriks Boroduska
     Rihards Becers
  • 78'
    1-0
     Marcis Peilans
     Andriy Yuzvak
  • 78'
    1-0
     Arturs Janovskis
     Kingsley Emenike
  • 78'
    1-0
    Victor Promise
  • 83'
    Amadou Traore  
    Tresor Samba  
    1-0
  • 88'
    1-0
     Ismael Campos
     Kristers Alekseiciks
  • 90'
    Niko Domjanic  
    Bruno Melnis  
    1-0
  • FK Liepaja vs Jelgava: Đội hình chính và dự bị

  • FK Liepaja3-4-2-1
    12
    Danijel Petkovic
    22
    Stefan Purtic
    6
    Oskars Vientiess
    35
    Vladislavs Sorokins
    3
    Kirils Iljins
    28
    Andrii Korobenko
    14
    Djibril Gueye
    10
    Luiz Paulo Hilario Dodo
    99
    Tresor Samba
    17
    Bruno Melnis
    44
    Kyvon Leidsman
    9
    Rihards Becers
    20
    Kingsley Emenike
    19
    Armands Petersons
    6
    Kristers Penkevics
    10
    David Holoubek
    15
    Ondrej Ullman
    4
    Roberts Veips
    5
    Kristers Alekseiciks
    17
    Andriy Yuzvak
    12
    Yahaya Muhammad
    1
    Adam Dvorak
    Jelgava5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 86Niko Domjanic
    7Pape Diouf Ndiaye Doudou
    91Marin Lausic
    18Rudolfs Melkis
    19Roberts Melkis
    24Davis Oss
    70Danila Patijcuks
    55Marko Simic
    8Amadou Traore
    Eriks Boroduska 25
    Ismael Campos 11
    Markuss Ivanovs 14
    Arturs Janovskis 7
    Daniils Kasica 27
    Toms Leitis 16
    Marcis Peilans 8
    Victor Promise 26
    Marcis Susts 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tamaz Pertia
    Ervins Perkons
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • FK Liepaja vs Jelgava: Số liệu thống kê

  • FK Liepaja
    Jelgava
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    82
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 25 20 4 1 59 17 42 64 T T H T T T
2 Rigas Futbola skola 25 20 1 4 66 24 42 61 T T T T T T
3 FK Liepaja 25 12 5 8 42 37 5 41 T T B B T T
4 FK Auda Riga 25 11 4 10 34 29 5 37 B T T B B B
5 BFC Daugavpils 25 9 7 9 37 43 -6 34 T B H T T H
6 Jelgava 25 7 6 12 21 29 -8 27 B B B T B B
7 Super Nova 25 4 11 10 27 33 -6 23 H B T B H H
8 Tukums-2000 25 5 6 14 27 48 -21 21 B T B T B B
9 Metta/LU Riga 25 5 5 15 21 50 -29 20 H B T B B T
10 Grobina 25 5 5 15 23 47 -24 20 B B B B H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation