Kết quả Metta/LU Riga vs Super Nova, 22h00 ngày 06/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 11

  • Metta/LU Riga vs Super Nova: Diễn biến chính

  • 44'
    Markuss Ivulans
    0-0
  • 55'
    0-0
    Hamidou Kante
  • 57'
    Kristofers Rekis
    0-0
  • 61'
    0-0
     Kristers Skadmanis
     Ralfs Sitjakovs
  • 64'
    Mahamud Karimu  
    Kevins Cesnieks  
    0-0
  • 70'
    0-0
     Vladimirs Stepanovs
     Ruslans Deruzinskis
  • 70'
    Sadiq Saleh  
    Emils Evelons  
    0-0
  • 85'
    0-1
    goal Abdoulaye Gueye (Assist:Vladimirs Stepanovs)
  • 88'
    0-2
    goal Abdoulaye Gueye (Assist:Ryuga Nakamura)
  • 89'
    Gundars Smilskalns  
    Markuss Ivulans  
    0-2
  • 90'
    0-2
     Davies Vikriguez
     Milans Tihonovics
  • Metta/LU Riga vs Super Nova: Đội hình chính và dự bị

  • Metta/LU Riga5-4-1
    24
    Nikita Parfjonovs
    19
    Aleksandrs Molotkovs
    17
    Alans Kangars
    5
    Ivo Minkevics
    4
    Karlis Vilnis
    11
    Markuss Ivulans
    21
    Kristofers Rekis
    7
    Kristaps Grabovskis
    27
    Kevins Cesnieks
    10
    Rudolfs Klavinskis
    18
    Emils Evelons
    92
    Ruslans Deruzinskis
    7
    Abdoulaye Gueye
    24
    Ralfs Sitjakovs
    19
    Kristers Cudars
    14
    Ryuga Nakamura
    95
    Milans Tihonovics
    4
    Andris Deklavs
    25
    Marcis Oss
    40
    Mouhamed Dione
    18
    Hamidou Kante
    91
    Frenks Davids Orols
    Super Nova5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 12Kristers Gabriels Bite
    15Daniils Cinajevs
    23Mahamud Karimu
    9Sadiq Saleh
    14Gundars Smilskalns
    1Alvis Sorokins
    Kirils Artjomovs 42
    Alens Grikovs 98
    Kristaps Klavins 50
    Krists Komorovskis 47
    Kristers Skadmanis 22
    Vladimirs Stepanovs 88
    Davis Viljams Veisbuks 90
    Davies Vikriguez 6
    Rudolfs Zengis 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andris Riherts
    Aleksandrs Kolinko
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Metta/LU Riga vs Super Nova: Số liệu thống kê

  • Metta/LU Riga
    Super Nova
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 25 20 4 1 59 17 42 64 T T H T T T
2 Rigas Futbola skola 25 20 1 4 66 24 42 61 T T T T T T
3 FK Liepaja 25 12 5 8 42 37 5 41 T T B B T T
4 FK Auda Riga 25 11 4 10 34 29 5 37 B T T B B B
5 BFC Daugavpils 25 9 7 9 37 43 -6 34 T B H T T H
6 Jelgava 25 7 6 12 21 29 -8 27 B B B T B B
7 Super Nova 25 4 11 10 27 33 -6 23 H B T B H H
8 Tukums-2000 25 5 6 14 27 48 -21 21 B T B T B B
9 Metta/LU Riga 25 5 5 15 21 50 -29 20 H B T B B T
10 Grobina 25 5 5 15 23 47 -24 20 B B B B H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation