Kết quả Super Nova vs Jelgava, 00h00 ngày 22/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 14

  • Super Nova vs Jelgava: Diễn biến chính

  • 12'
    Ryuga Nakamura
    0-0
  • 46'
    0-0
     Rihards Becers
     Ismael Campos
  • 46'
    Abdoulaye Gueye  
    Dmytro Sula  
    0-0
  • 47'
    0-0
    Kristers Alekseiciks
  • 49'
    Kristers Cudars
    0-0
  • 54'
    0-0
    Yahaya Muhammad
  • 61'
    0-0
     Arturs Janovskis
     Kingsley Emenike
  • 61'
    0-0
     Armands Petersons
     Victor Promise
  • 68'
    Hamidou Kante  
    Rudolfs Zengis  
    0-0
  • 68'
    Ruslans Deruzinskis  
    Agris Glaudans  
    0-0
  • 77'
    0-0
     Valters Purs
     Kristers Penkevics
  • 82'
    Jevgenijs Minins  
    Ryuga Nakamura  
    0-0
  • 83'
    Ralfs Sitjakovs
    0-0
  • Super Nova vs Jelgava: Đội hình chính và dự bị

  • Super Nova5-4-1
    91
    Frenks Davids Orols
    21
    Rudolfs Zengis
    2
    Kristers Oto Augusts
    25
    Marcis Oss
    40
    Mouhamed Dione
    6
    Davies Vikriguez
    27
    Agris Glaudans
    14
    Ryuga Nakamura
    19
    Kristers Cudars
    24
    Ralfs Sitjakovs
    17
    Dmytro Sula
    20
    Kingsley Emenike
    11
    Ismael Campos
    17
    Andriy Yuzvak
    6
    Kristers Penkevics
    10
    David Holoubek
    26
    Victor Promise
    15
    Ondrej Ullman
    4
    Roberts Veips
    5
    Kristers Alekseiciks
    12
    Yahaya Muhammad
    1
    Adam Dvorak
    Jelgava4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 4Andris Deklavs
    92Ruslans Deruzinskis
    7Abdoulaye Gueye
    18Hamidou Kante
    50Kristaps Klavins
    97Jevgenijs Minins
    26Mamadou Sylla
    95Milans Tihonovics
    90Davis Viljams Veisbuks
    Rihards Becers 9
    Adams Dreimanis 23
    Arturs Janovskis 7
    Daniils Kasica 27
    Toms Leitis 16
    Marcis Peilans 8
    Armands Petersons 19
    Valters Purs 22
    Marcis Susts 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandrs Kolinko
    Ervins Perkons
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Super Nova vs Jelgava: Số liệu thống kê

  • Super Nova
    Jelgava
  • 5
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 50
    Pha tấn công
    50
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 25 20 4 1 59 17 42 64 T T H T T T
2 Rigas Futbola skola 25 20 1 4 66 24 42 61 T T T T T T
3 FK Liepaja 25 12 5 8 42 37 5 41 T T B B T T
4 FK Auda Riga 24 11 4 9 34 28 6 37 B B T T B B
5 BFC Daugavpils 25 9 7 9 37 43 -6 34 T B H T T H
6 Jelgava 25 7 6 12 21 29 -8 27 B B B T B B
7 Super Nova 25 4 11 10 27 33 -6 23 H B T B H H
8 Tukums-2000 25 5 6 14 27 48 -21 21 B T B T B B
9 Grobina 25 5 5 15 23 47 -24 20 B B B B H B
10 Metta/LU Riga 24 4 5 15 20 50 -30 17 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation