Kết quả Columbus Crew vs San Jose Earthquakes, 06h30 ngày 27/04
Kết quả Columbus Crew vs San Jose Earthquakes
Đối đầu Columbus Crew vs San Jose Earthquakes
Phong độ Columbus Crew gần đây
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.82+1
1.08O 3
0.88U 3
1.001
1.87X
3.402
3.85Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.86O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Columbus Crew vs San Jose Earthquakes
-
Sân vận động: Columbus Crew Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
Columbus Crew vs San Jose Earthquakes: Diễn biến chính
-
Columbus Crew vs San Jose Earthquakes: Đội hình chính và dự bị
-
Columbus Crew3-4-328Patrick Schulte18Malte Amundsen25Sean Zawadzki31Steven Moreira27Max Arfsten6Darlington Nagbe7Dylan Chambost23Mohamed Farsi8Daniel Gazdag19Jacen Russell-Rowe10Diego Martin Rossi Marachlian17Josef Martinez7Amahl Pellegrino9Cristian Arango10Cristian Espinoza34Beau Leroux6Ian Harkes94Vitor Costa de Brito25Max Floriani5Daniel Munie12David Romney42Daniel
- Đội hình dự bị
-
13Aziel Jackson2Marcelo Herrera26Lassi Lappalainen20Derrick Jones21Yevgen Cheberko14Amar Sejdic24Evan Bush16Taha Habroune48Cesar RuvalcabaOusseni Bouda 11Mark Anthony Kaye 14DeJuan Jones 22Niko Tsakiris 30Preston Judd 19Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira 26Nick Lima 24Earl Edwards 36Reid Roberts 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wilfried NancyBruce Arena
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Columbus Crew vs San Jose Earthquakes: Số liệu thống kê
-
Columbus CrewSan Jose Earthquakes
-
2Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Tổng cú sút2
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
1Sút Phạt1
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
98Số đường chuyền61
-
-
79%Chuyền chính xác72%
-
-
1Phạm lỗi1
-
-
1Việt vị0
-
-
3Đánh đầu5
-
-
2Đánh đầu thành công2
-
-
1Cứu thua0
-
-
9Rê bóng thành công5
-
-
1Đánh chặn1
-
-
8Ném biên5
-
-
9Cản phá thành công5
-
-
1Thử thách3
-
-
2Long pass4
-
-
19Pha tấn công23
-
-
14Tấn công nguy hiểm12
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 22 | H T T T T T |
2 | Columbus Crew | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 8 | 6 | 21 | H T T T B T |
3 | Philadelphia Union | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 9 | 10 | 19 | T B H B T T |
4 | Charlotte FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 8 | 8 | 19 | T B T T T B |
5 | Inter Miami CF | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 10 | 6 | 18 | T T H H T B |
6 | Nashville | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 13 | 6 | 16 | T B B T B T |
7 | Orlando City | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 12 | 6 | 16 | T T H H H T |
8 | New York Red Bulls | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | T B T H B T |
9 | New York City FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H B B T B T |
10 | New England Revolution | 9 | 4 | 1 | 4 | 7 | 7 | 0 | 13 | B T B T T T |
11 | Chicago Fire | 10 | 3 | 3 | 4 | 18 | 22 | -4 | 12 | T H B H B B |
12 | Atlanta United | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 19 | -8 | 9 | H T H B B B |
13 | DC United | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 22 | -11 | 9 | B B B B T B |
14 | Toronto FC | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 14 | -6 | 7 | B H H H T B |
15 | Montreal Impact | 10 | 0 | 3 | 7 | 4 | 14 | -10 | 3 | B H B B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 7 | 13 | 23 | B H T T H T |
2 | Portland Timbers | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 15 | 5 | 18 | T T H T H T |
3 | Austin FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 16 | T T H B T B |
4 | Minnesota United FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 10 | 2 | 16 | H T T H H B |
5 | Colorado Rapids | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 14 | 0 | 16 | B T B T H H |
6 | FC Dallas | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 14 | 0 | 15 | T T H B H T |
7 | San Diego FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 15 | 1 | 14 | B T T B B B |
8 | Los Angeles FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 14 | T B B T H H |
9 | Seattle Sounders | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 13 | H H B T T H |
10 | Real Salt Lake | 10 | 4 | 0 | 6 | 11 | 15 | -4 | 12 | B B T B B T |
11 | San Jose Earthquakes | 10 | 3 | 1 | 6 | 20 | 19 | 1 | 10 | B H T B B B |
12 | St. Louis City | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 8 | -1 | 10 | B B B B H H |
13 | Houston Dynamo | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 10 | H B T H H T |
14 | Sporting Kansas City | 10 | 2 | 1 | 7 | 16 | 21 | -5 | 7 | B B T B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 20 | -12 | 3 | H B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs