Kết quả Los Angeles Galaxy vs San Jose Earthquakes, 09h20 ngày 29/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Mỹ 2025 » vòng 16

  • Los Angeles Galaxy vs San Jose Earthquakes: Diễn biến chính

  • 59'
    Diego Fagundez  
    Marco Reus  
    0-0
  • 65'
    0-0
     Mark Anthony Kaye
     Beau Leroux
  • 66'
    0-0
     Preston Judd
     Josef Martinez
  • 66'
    0-0
     Ousseni Bouda
     Amahl Pellegrino
  • 69'
    Miki Yamane  
    Mauricio Cuevas  
    0-0
  • 69'
    Christian Ramirez  
    Matheus Nascimento de Paula  
    0-0
  • 69'
    0-0
    Benjamin Kikanovic
  • 72'
    0-0
     Nick Lima
     Benjamin Kikanovic
  • 74'
    0-1
    goal Ousseni Bouda (Assist:Preston Judd)
  • 81'
    Julian Aude  
    John Nelson  
    0-1
  • 82'
    Elijah Wynder  
    Lucas Agustin Sanabria Magole  
    0-1
  • 87'
    0-1
     Max Floriani
     Cristian Espinoza
  • 90'
    0-1
    Vitor Costa de Brito
  • Los Angeles Galaxy vs San Jose Earthquakes: Đội hình chính và dự bị

  • Los Angeles Galaxy4-2-3-1
    1
    Novak Micovic
    14
    John Nelson
    4
    Maya Yoshida
    5
    Mathias Zanka Jorgensen
    19
    Mauricio Cuevas
    8
    Lucas Agustin Sanabria Magole
    6
    Edwin Javier Cerrillo
    28
    Joseph Paintsil
    18
    Marco Reus
    11
    Gabriel Fortes Chaves
    9
    Matheus Nascimento de Paula
    17
    Josef Martinez
    10
    Cristian Espinoza
    7
    Amahl Pellegrino
    28
    Benjamin Kikanovic
    6
    Ian Harkes
    34
    Beau Leroux
    94
    Vitor Costa de Brito
    26
    Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira
    5
    Daniel Munie
    12
    David Romney
    36
    Earl Edwards
    San Jose Earthquakes3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Julian Aude
    2Miki Yamane
    17Christian Ramirez
    22Elijah Wynder
    7Diego Fagundez
    25Carlos Emiro Torres Garces
    16Isaiah Parente
    77John McCarthy
    21Tucker Lepley
    Ousseni Bouda 11
    Mark Anthony Kaye 14
    Nick Lima 24
    Preston Judd 19
    Max Floriani 25
    Hernan Lopez Munoz 23
    Paul Marie 3
    Reid Roberts 18
    Luca Ulrich 97
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Greg Vanney
    Bruce Arena
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Los Angeles Galaxy vs San Jose Earthquakes: Số liệu thống kê

  • Los Angeles Galaxy
    San Jose Earthquakes
  • 10
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 465
    Số đường chuyền
    370
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 27
    Long pass
    28
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Philadelphia Union 25 15 5 5 43 24 19 50 B B T T H T
2 FC Cincinnati 25 15 4 6 39 31 8 49 T T B T T H
3 Nashville 25 14 5 6 42 26 16 47 T T B T T B
4 Columbus Crew 25 12 8 5 41 36 5 44 T H T B T B
5 Inter Miami CF 22 12 6 4 49 34 15 42 T T T B T H
6 Orlando City 25 11 8 6 46 33 13 41 B H H B T T
7 Charlotte FC 25 12 2 11 43 39 4 38 B H T T T T
8 New York City FC 24 11 5 8 34 29 5 38 B T B T H T
9 Chicago Fire 24 10 5 9 45 40 5 35 T B B H T T
10 New York Red Bulls 25 9 6 10 39 36 3 33 H H B T B B
11 New England Revolution 24 6 7 11 31 35 -4 25 B B H B B B
12 Toronto FC 24 5 6 13 25 32 -7 21 T B H T B B
13 Atlanta United 24 4 9 11 29 45 -16 21 B H H H B H
14 DC United 25 4 7 14 22 49 -27 19 B H B B B B
15 Montreal Impact 25 4 6 15 23 46 -23 18 T B H B B T
1 San Diego FC 25 14 4 7 48 32 16 46 T B T B H T
2 Vancouver Whitecaps 24 13 6 5 42 26 16 45 T B B T H T
3 Minnesota United FC 25 12 8 5 42 28 14 44 H T T B H T
4 Seattle Sounders 24 10 8 6 39 35 4 38 T H T H T H
5 Portland Timbers 24 10 7 7 33 32 1 37 B T B B H T
6 Los Angeles FC 22 10 6 6 39 28 11 36 B T T T H B
7 Austin FC 23 9 6 8 21 26 -5 33 T T B H T T
8 Real Salt Lake 24 9 4 11 26 30 -4 31 H T T T B T
9 Colorado Rapids 25 8 6 11 31 39 -8 30 H B B T H B
10 San Jose Earthquakes 25 7 8 10 47 44 3 29 H H B H B B
11 Houston Dynamo 24 7 6 11 30 39 -9 27 B T T B B H
12 FC Dallas 24 6 7 11 35 45 -10 25 B B B H T B
13 Sporting Kansas City 24 6 6 12 36 45 -9 24 T H T B H B
14 St. Louis City 24 4 6 14 24 40 -16 18 B B B T B B
15 Los Angeles Galaxy 24 3 7 14 28 48 -20 16 B H T T B H

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs